1. Mẫu biên bản góp vốn đầu tư mới nhất, áp dụng năm 2025 - Tải về miễn phí
Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư là văn bản ghi nhận sự thống nhất giữa các bên về việc cùng góp vốn để thực hiện một hoạt động đầu tư cụ thể. Trong bối cảnh hợp tác liên doanh và đầu tư ngày càng phổ biến, việc sở hữu mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư đầy đủ, cập nhật và đúng quy định pháp luật là điều cần thiết để hạn chế rủi ro, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo minh bạch trong quá trình hợp tác.
Đáp ứng nhu cầu thiết thực này, Thuận Việt TN cung cấp mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư mới nhất năm 2025, giúp các cá nhân và tổ chức nhanh chóng hoàn thiện thủ tục đầu tư một cách chuyên nghiệp.
Tải về miễn phí:[Mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư mới nhất năm 2025]
Lưu ý khi sử dụng mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư: Mẫu biên bản được thiết kế chỉ để tham khảo, cập nhật theo quy định pháp luật hiện hành, vì vậy các bên cần tùy chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Biên bản cần lập thành văn bản và có đầy đủ chữ ký của tất cả các bên để đảm bảo tính ràng buộc và giá trị pháp lý, đồng thời nên được công chứng hoặc chứng thực để tăng độ tin cậy và tránh rủi ro pháp lý.

Mọi nội dung ghi trong biên bản cần tuân thủ pháp luật, tránh các điều khoản vô hiệu hoặc dẫn đến tranh chấp không đáng có. Thuận Việt TN khuyến nghị các bên nên tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư hoặc cố vấn pháp lý trước khi sử dụng mẫu để đảm bảo phù hợp với điều kiện pháp lý và quyền lợi thực tế.
2. Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư là gì?
Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư là văn bản ghi nhận sự thống nhất giữa các bên về việc cùng đóng góp vốn, tài sản hoặc công sức để thực hiện một dự án hay hoạt động đầu tư chung. Dựa theo Khoản 18 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, việc góp vốn là hành vi góp tài sản nhằm hình thành vốn điều lệ hoặc mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tiễn, hoạt động góp vốn không chỉ diễn ra trong nội bộ công ty mà còn được áp dụng rộng rãi trong các dự án hợp tác đầu tư, kinh doanh chung hoặc khởi nghiệp.
Biên bản này thường bao gồm các nội dung quan trọng như tỷ lệ và hình thức góp vốn, thời hạn góp vốn, mục đích đầu tư, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, phương thức phân chia lợi nhuận và xử lý rủi ro. Đây không chỉ là cơ sở để điều chỉnh mối quan hệ hợp tác mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ và hạn chế tranh chấp giữa các bên trong quá trình đầu tư.
3. Mục đích của việc lập biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư là gì? Thường được lập khi nào?
Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư được lập nhằm xác lập sự thống nhất giữa các bên về tỷ lệ, hình thức và trách nhiệm trong quá trình góp vốn, đảm bảo tính minh bạch và căn cứ pháp lý khi hợp tác đầu tư. Văn bản này không chỉ giúp các bên kiểm soát quyền lợi, nghĩa vụ, và lợi nhuận được phân chia, mà còn là cơ sở quan trọng để giải quyết tranh chấp nếu có phát sinh.
Biên bản thường được lập trong các trường hợp sau:
- Góp vốn thành lập doanh nghiệp mới: Khi nhiều cá nhân hoặc tổ chức cùng đầu tư lập công ty TNHH, công ty cổ phần... để ghi nhận tỷ lệ góp vốn, hình thức góp và quyền nghĩa vụ từng bên.
- Góp thêm vốn vào doanh nghiệp hiện hữu: Khi thành viên hoặc cổ đông tăng vốn điều lệ hoặc có thêm nhà đầu tư mới, biên bản là căn cứ điều chỉnh vốn và tỷ lệ sở hữu.
- Hợp tác đầu tư vào dự án cụ thể: Trong trường hợp đầu tư bất động sản, công nghệ, sản xuất, nông nghiệp… mà không lập công ty mới, biên bản là cơ sở xác định tỷ lệ vốn, thời hạn và quyền lợi của các bên.
- Khi cần ràng buộc pháp lý để tránh tranh chấp: Biên bản giúp làm rõ trách nhiệm, phân chia lợi nhuận và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
- Trong các dự án đầu tư dài hạn hoặc có yếu tố rủi ro cao: Như đầu tư xây dựng, sản xuất hoặc ra nước ngoài, việc lập biên bản là cần thiết để đảm bảo cam kết lâu dài.
Lưu ý: Biên bản thỏa thuận góp vốn nên được lập bằng văn bản, có chữ ký của các bên và nên được công chứng hoặc chứng thực để tăng giá trị pháp lý, đặc biệt với những khoản đầu tư lớn hoặc dài hạn.
4. Các nội dung cơ bản cần có trong biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư
Một biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư hợp lệ không chỉ thể hiện sự thống nhất về mặt ý chí giữa các bên, mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để xác lập quyền, nghĩa vụ và lợi ích liên quan. Vì vậy, việc xây dựng nội dung biên bản cần đảm bảo đầy đủ, rõ ràng và tuân thủ quy định pháp luật. Cụ thể, biên bản nên bao gồm các nội dung sau:
- Thông tin của các bên tham gia góp vốn: Ghi rõ họ tên, số CCCD, địa chỉ, thông tin liên hệ của cá nhân hoặc thông tin pháp lý của tổ chức (tên doanh nghiệp, mã số thuế, người đại diện theo pháp luật). Đây là phần giúp xác định tư cách pháp lý của từng bên khi tham gia góp vốn.
- Mục đích và phạm vi góp vốn: Trình bày rõ lý do và mục tiêu hợp tác, ví dụ: góp vốn thành lập công ty, đầu tư dự án, hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Phạm vi góp vốn nên được mô tả cụ thể để tránh hiểu nhầm về sau.
- Tỷ lệ, giá trị và hình thức góp vốn: Nêu cụ thể tổng số vốn đầu tư, tỷ lệ vốn góp của từng bên, hình thức góp vốn (tiền mặt, tài sản, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ...). Việc xác định rõ tỷ lệ góp vốn giúp làm căn cứ chia lợi nhuận hoặc xử lý khi phát sinh tranh chấp.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Liệt kê chi tiết các quyền lợi mà mỗi bên được hưởng (quyền tham gia điều hành, phân chia lợi nhuận, rút vốn…) và nghĩa vụ phải thực hiện (góp vốn đúng hạn, chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp...). Đây là nội dung quan trọng để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hợp tác.
- Cơ chế quản lý, sử dụng vốn và phân chia lợi nhuận: Nêu rõ người chịu trách nhiệm quản lý nguồn vốn, phương thức sử dụng, thời gian phân bổ, cùng quy tắc chia lợi nhuận và xử lý thua lỗ. Phần này giúp tránh tình trạng sử dụng vốn sai mục đích hoặc không minh bạch trong hoạt động đầu tư.
- Thời hạn góp vốn và hiệu lực thỏa thuận: Xác định thời điểm bắt đầu, thời hạn góp vốn, hiệu lực của biên bản và các điều kiện chấm dứt hoặc thanh lý hợp đồng.
- Điều khoản về giải quyết tranh chấp: Quy định cách thức xử lý khi phát sinh tranh chấp như thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.
- Chữ ký và cam kết của các bên: Cuối biên bản cần có chữ ký xác nhận của tất cả các bên, có thể kèm công chứng hoặc chứng thực (nếu cần). Đây là yếu tố giúp biên bản có giá trị pháp lý cao hơn.

Một biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư được lập đúng và đầy đủ không chỉ thể hiện thiện chí hợp tác mà còn là “lá chắn pháp lý” bảo vệ quyền lợi của các bên. Do đó, trước khi ký kết, các bên nên rà soát kỹ nội dung, đồng thời có thể tham khảo ý kiến luật sư tư vấn để đảm bảo biên bản phù hợp với quy định pháp luật và lợi ích chung.
5. Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư khác gì so với hợp đồng góp vốn?
Mặc dù biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư và hợp đồng góp vốn đều ghi nhận sự thống nhất giữa các bên trong việc cùng đầu tư, song hai loại văn bản này có bản chất pháp lý và mục đích sử dụng khác nhau. Việc phân biệt rõ giúp các bên lựa chọn đúng loại tài liệu phù hợp với mục đích hợp tác của mình.
- Về bản chất pháp lý:
- Biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư mang tính ghi nhận ý chí hợp tác ban đầu giữa các bên, thể hiện sự thống nhất về tỷ lệ góp vốn, mục tiêu đầu tư, quyền và nghĩa vụ chung. Đây thường là bước tiền đề trước khi ký hợp đồng chính thức hoặc thành lập pháp nhân mới.
- Hợp đồng góp vốn, ngược lại, là văn bản pháp lý ràng buộc chặt chẽ hơn, quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm, và biện pháp xử lý khi vi phạm. Khi hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo cam kết và chịu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm.
- Về phạm vi và mục đích sử dụng:
- Biên bản thỏa thuận thường được dùng khi các bên đang trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư, chưa chốt toàn bộ điều khoản hoặc cần xác nhận bước đầu về sự hợp tác.
- Hợp đồng góp vốn được lập khi các bên đã thống nhất toàn bộ điều kiện góp vốn, sẵn sàng triển khai hoạt động đầu tư hoặc đăng ký với cơ quan nhà nước (trong trường hợp thành lập doanh nghiệp).
- Về giá trị pháp lý:
- Biên bản thỏa thuận có thể được coi là căn cứ chứng minh sự thỏa thuận ý chí giữa các bên, nhưng không có giá trị ràng buộc mạnh bằng hợp đồng nếu chưa được quy định đầy đủ hoặc chưa có điều khoản xử lý vi phạm.
- Hợp đồng góp vốn có hiệu lực thi hành pháp lý rõ ràng, được pháp luật công nhận theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Doanh nghiệp 2020, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên khi có tranh chấp.
Tóm lại, biên bản thỏa thuận góp vốn đầu tư mang tính định hướng, xác lập nguyên tắc hợp tác ban đầu; còn hợp đồng góp vốn là cam kết pháp lý cụ thể và ràng buộc hơn. Trong thực tế, các bên nên lập biên bản thỏa thuận trước để thống nhất các nội dung cơ bản, sau đó tiến tới ký hợp đồng góp vốn chính thức khi đã hoàn thiện các điều khoản chi tiết.
Biên bản góp vốn đầu tư – Hỗ trợ pháp lý từ Thuận Việt TN
Việc lập biên bản góp vốn đầu tư không chỉ là hình thức ghi nhận tỷ lệ, thời gian và mục đích góp vốn mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng, đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia và hạn chế rủi ro tranh chấp trong quá trình hợp tác đầu tư. Sai sót trong soạn thảo hoặc thực hiện biên bản có thể dẫn đến tranh chấp về quyền lợi, nghĩa vụ hoặc quản lý dự án, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp hỗ trợ pháp lý toàn diện liên quan đến biên bản góp vốn đầu tư, bao gồm:
- Tư vấn lập biên bản góp vốn đầu tư: hướng dẫn cách ghi nhận tỷ lệ góp vốn, hình thức góp, thời gian, mục đích sử dụng vốn và quyền – nghĩa vụ của từng bên, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
- Hướng dẫn thủ tục pháp lý và đăng ký: soạn thảo biên bản hợp pháp, hướng dẫn công chứng/chứng thực và đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp khi có góp vốn mới hoặc tăng vốn điều lệ.
- Tư vấn nghĩa vụ tài chính: xác định nghĩa vụ nộp thuế hoặc các khoản liên quan đến góp vốn, chuyển nhượng vốn theo quy định hiện hành.
- Hỗ trợ giải quyết tranh chấp: bảo vệ quyền lợi các bên, giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình góp vốn, thực hiện dự án hoặc hợp tác đầu tư.
Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp, Thuận Việt TN cam kết đồng hành, giúp quá trình lập và thực hiện biên bản góp vốn diễn ra nhanh chóng, minh bạch và hợp pháp, bảo vệ quyền lợi cho các bên, đồng thời duy trì sự ổn định trong quan hệ hợp tác và cơ cấu đầu tư.