1. Điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài gồm những yêu cầu pháp lý nào?
Căn cứ Khoản 1, Điều 66 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư được phép chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Trừ trường hợp chuyển ngoại tệ, hàng hóa, máy móc, thiết bị ra nước ngoài phục vụ khảo sát, nghiên cứu, thăm dò thị trường hoặc các hoạt động chuẩn bị đầu tư khác theo quy định của Chính phủ.
- Hoạt động đầu tư đã được cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận chấp thuận hoặc cấp phép: Trong trường hợp pháp luật của nước tiếp nhận không yêu cầu cấp phép hay chấp thuận đầu tư, nhà đầu tư phải có tài liệu chứng minh quyền thực hiện hoạt động đầu tư tại nước đó.
- Có tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài theo quy định: Đây là yêu cầu bắt buộc để quản lý dòng vốn đầu tư, đảm bảo minh bạch và tuân thủ các quy định về ngoại hối.
Như vậy, để chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư cần đáp ứng đồng thời cả ba điều kiện trên, bảo đảm quyền lợi hợp pháp và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
2. Những cơ quan nào có thẩm quyền phê duyệt điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài?
Căn cứ Điều 56 Luật Đầu tư 2020, việc chấp thuận chủ trương chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài được phân định theo mức vốn và lĩnh vực dự án, cụ thể như sau:
- Quốc hội: Có thẩm quyền chấp thuận các dự án đầu tư ra nước ngoài đặc biệt, bao gồm:
- Dự án có vốn đầu tư từ 20.000 tỷ đồng trở lên.
- Dự án yêu cầu áp dụng cơ chế, chính sách đặc biệt mà theo quy định phải do Quốc hội quyết định.
- Thủ tướng Chính phủ: Chấp thuận các dự án không thuộc thẩm quyền của Quốc hội, gồm:
- Dự án thuộc lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, báo chí, phát thanh, truyền hình, viễn thông với vốn đầu tư từ 400 tỷ đồng trở lên.
- Các dự án khác với vốn đầu tư từ 800 tỷ đồng trở lên.

- Các dự án không thuộc thẩm quyền trên: Những dự án còn lại không bắt buộc phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài.
Như vậy, cơ quan phê duyệt chủ trương chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài được xác định dựa trên mức vốn và lĩnh vực đầu tư theo quy định, đảm bảo việc quản lý và giám sát hoạt động đầu tư ra nước ngoài phù hợp với pháp luật.
3. Các nguồn vốn hợp pháp nào đáp ứng điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài?
Căn cứ Điều 69 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư được phép chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài từ các nguồn vốn hợp pháp sau:
Nhà đầu tư được phép chuyển vốn ra nước ngoài từ các nguồn vốn hợp pháp bao gồm:
- Vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư và vốn vay hợp pháp tại Việt Nam;
- Lợi nhuận thu được từ các dự án đầu tư ở nước ngoài nếu được giữ lại để tái đầu tư;
- Tiền và tài sản hợp pháp khác như ngoại tệ trên tài khoản tại tổ chức tín dụng được phép, đồng Việt Nam theo quy định ngoại hối, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, hàng hóa (thành phẩm, bán thành phẩm), quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, thương hiệu, cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án đầu tư trong nước hoán đổi với tổ chức kinh tế nước ngoài, và các tài sản hợp pháp khác theo pháp luật dân sự.
Lưu ý quan trọng: Khi chuyển vốn thông qua hoán đổi cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án, nhà đầu tư Việt Nam phải hoàn tất thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài trước khi nhà đầu tư nước ngoài tiến hành thủ tục đầu tư tại Việt Nam.
Vốn đầu tư ra nước ngoài có thể được sử dụng để góp vốn thành lập tổ chức kinh tế ở nước ngoài, cho tổ chức kinh tế nước ngoài vay, mua cổ phần hoặc phần vốn góp, cũng như thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo quy định tại Điều 52 Luật Đầu tư 2020. Nhà đầu tư cần ý thêm, các khoản vốn đã chuyển ra nước ngoài, nếu được thu hồi về Việt Nam, không được tính là phần vốn đang đầu tư ở nước ngoài.
4. Hồ sơ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài theo hình thức góp vốn gồm những tài liệu pháp lý cần thiết nào?
Căn cứ khoản 2 Điều 74 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, để xác định rõ hình thức chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài theo góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại tổ chức kinh tế nước ngoài, nhà đầu tư cần chuẩn bị:
- Thỏa thuận, hợp đồng hoặc văn bản liên quan thể hiện rõ việc góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp.
- Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của tổ chức kinh tế nước ngoài, ví dụ: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty hoặc các giấy tờ pháp lý khác chứng minh sự tồn tại và hoạt động hợp pháp của tổ chức.
Việc cung cấp đầy đủ các tài liệu này giúp cơ quan đăng ký đầu tư xác định chính xác hình thức chuyển vốn và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam về đầu tư ra nước ngoài.
5. Điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài cho phép sử dụng vốn vào những mục đích nào?
Khi thực hiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư cần nắm rõ các mục đích sử dụng vốn hợp pháp để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Theo Điều 69 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, vốn đầu tư ra nước ngoài có thể được sử dụng cho các mục đích chính sau:
- Góp vốn vào tổ chức kinh tế ở nước ngoài để thành lập hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Cho tổ chức kinh tế ở nước ngoài vay vốn, phục vụ hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
- Mua cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án của tổ chức kinh tế ở nước ngoài, bao gồm cả việc thanh toán hoặc hoán đổi cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án đầu tư tại Việt Nam để đổi lấy cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án ở nước ngoài.
- Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo các hình thức quy định tại Điều 52 Luật Đầu tư 2020.

Lưu ý: Các khoản vốn đã chuyển ra nước ngoài, nếu được thu hồi về Việt Nam, không tính là phần vốn đang đầu tư ra nước ngoài. Khi thực hiện hoán đổi cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án, nhà đầu tư Việt Nam phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài trước, sau đó nhà đầu tư nước ngoài mới thực hiện thủ tục đầu tư tại Việt Nam.
6. Những rủi ro pháp lý cần lưu ý khi thực hiện điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài?
Việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài luôn đi kèm với những rủi ro pháp lý tiềm ẩn, do đó nhà đầu tư cần nắm rõ để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt Nam.
- Rủi ro về thẩm quyền phê duyệt: Chuyển vốn mà không có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài hoặc chưa được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
- Rủi ro về nguồn vốn: Sử dụng vốn không hợp pháp, vốn vay chưa được phép chuyển ra nước ngoài hoặc lợi nhuận chưa được phép giữ lại để tái đầu tư.
- Rủi ro về hồ sơ pháp lý: Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai lệch về thỏa thuận góp vốn, tài liệu pháp lý của tổ chức kinh tế nước ngoài.
- Rủi ro về sử dụng vốn: Vốn không được sử dụng đúng mục đích theo Điều 69 Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Điều 52 Luật Đầu tư 2020.
- Rủi ro pháp lý khác: Bao gồm các vấn đề về thuế, ngoại hối, hoán đổi cổ phần, nghĩa vụ bảo lãnh hoặc quy định pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư.
Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi, nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến chuyên môn từ Luật sư hoặc các đơn vị tư vấn uy tín, như Thuận Việt TN, nhằm thực hiện các thủ tục chính xác và an toàn, đồng thời đảm bảo quá trình đầu tư ra nước ngoài diễn ra suôn sẻ.
Dịch vụ tư vấn điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài – Thuận Việt TN
Việc chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài là một trong những thủ tục quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai dự án, dòng tiền và quyền lợi pháp lý của nhà đầu tư. Nếu không nắm rõ các điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài theo Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và các quy định liên quan, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro bị từ chối phê duyệt, chậm trễ trong thủ tục hoặc vi phạm pháp luật về đầu tư và quản lý ngoại hối.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện về điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, bao gồm:
- Phân tích điều kiện và cơ quan phê duyệt: Kiểm tra xem dự án đầu tư có đáp ứng các điều kiện pháp lý để chuyển vốn ra nước ngoài và xác định cơ quan có thẩm quyền phê duyệt (Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc cơ quan quản lý đầu tư).
- Tư vấn nguồn vốn hợp pháp: Hướng dẫn các loại vốn được phép sử dụng (vốn chủ sở hữu, vốn vay tại Việt Nam, lợi nhuận giữ lại từ dự án ở nước ngoài, tài sản hợp pháp khác) và đảm bảo đúng quy định tại Điều 69 Nghị định 31/2021/NĐ-CP.
- Hướng dẫn hồ sơ và thủ tục: Chuẩn bị các tài liệu xác định hình thức chuyển vốn (góp vốn, mua cổ phần, hoán đổi dự án) để cơ quan đăng ký đầu tư xác nhận hợp pháp và minh bạch.
- Tư vấn rủi ro pháp lý: Nhận diện các rủi ro liên quan đến thẩm quyền, hồ sơ, mục đích sử dụng vốn, nghĩa vụ bảo lãnh, thuế, ngoại hối, đồng thời đề xuất biện pháp giảm thiểu.
Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực pháp lý đầu tư và quản lý tài chính, đội ngũ chuyên viên Thuận Việt TN luôn đồng hành cùng nhà đầu tư để:
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính;
- Đảm bảo hồ sơ và thủ tục chuyển vốn ra nước ngoài đúng luật – đúng mẫu – đúng thời hạn;
- Tối ưu hóa dòng vốn, bảo vệ quyền lợi và nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư.
Thuận Việt TN cam kết mang đến giải pháp tư vấn điều kiện chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, giúp nhà đầu tư thực hiện thủ tục đúng quy định, khai thác tối đa lợi ích pháp lý và tài chính.