Hướng dẫn chi tiết thủ tục thành lập công ty FDI tại Việt Nam [2025]

25 tháng 9, 2025 bởi
Tú Trinh
| Chưa có bình luận

Việc mở công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam luôn là bước đi quan trọng đối với doanh nghiệp quốc tế muốn mở rộng thị trường. Tuy nhiên, thủ tục thành lập công ty FDI không hề đơn giản, từ điều kiện, hồ sơ đến quy trình thực hiện đều đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Nếu chưa nắm rõ, doanh nghiệp có thể gặp vướng mắc pháp lý, kéo dài thời gian triển khai dự án. Trong bài viết này, Thuận Việt TN sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn đầy đủ và cập nhật mới nhất năm 2025 về thủ tục thành lập công ty FDI tại Việt Nam.


Theo số liệu từ Bộ Tài chính và Cục Thống kê, trong 7 tháng đầu năm 2025, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện tại Việt Nam đạt 13,6 tỷ USD, tăng 8,4% so với cùng kỳ và ghi nhận mức cao nhất trong vòng 5 năm qua. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến – chế tạo chiếm tỷ trọng lớn nhất với 81,6%, đạt hơn 11,1 tỷ USD; tiếp đến là kinh doanh bất động sản chiếm 8,0% và sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước nóng chiếm 3,7%.


Tính đến hết tháng 7/2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 24,09 tỷ USD, tăng mạnh 27,3% so với cùng kỳ năm trước. Riêng đăng ký cấp mới, có 2.254 dự án với tổng vốn 10,03 tỷ USD, trong đó ngành chế biến – chế tạo tiếp tục dẫn đầu (5,61 tỷ USD, chiếm 55,9%), theo sau là bất động sản (2,36 tỷ USD, chiếm 23,5%).


Về đối tác, Singapore giữ vị trí số 1 với 2,84 tỷ USD vốn đăng ký mới (28,3%), tiếp đến là Trung Quốc (22,6%) và Thụy Điển (10%). Ngoài ra, các nhà đầu tư đến từ Nhật Bản, Đài Loan, Hồng Kông cũng góp mặt trong nhóm dẫn đầu. Đáng chú ý, vốn điều chỉnh tăng thêm từ các dự án cũ đạt gần 10 tỷ USD, tăng tới 95,3% so với cùng kỳ, cho thấy niềm tin ngày càng lớn vào môi trường đầu tư Việt Nam.


Những con số trên khẳng định Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia. Trong bối cảnh đó, việc nắm rõ thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam là yếu tố then chốt để doanh nghiệp nhanh chóng triển khai hoạt động và tận dụng cơ hội từ thị trường đang tăng trưởng mạnh.

1. Nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập công ty FDI tại Việt Nam dưới những loại hình nào?

Theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025, khi tham gia thị trường Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn nhiều loại hình công ty FDI khác nhau. Sự đa dạng này cho phép doanh nghiệp linh hoạt tùy vào quy mô, cơ cấu vốn và mục tiêu phát triển.

Căn cứ pháp luật quy định tại Khoản 26 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 quy định: “Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân, tổ chức theo quy định của Luật Đầu tư.” 

Ngoài ra, Khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 quy định cụ thể: “Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.”

Như vậy, chủ thể là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam sẽ được coi là nhà đầu tư nước ngoài. Việc thành lập công ty FDI tại Việt Nam phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện tiếp cận thị trường, quy định tại Điều 9 và Điều 22 Luật Đầu tư 2020.

Đặc biệt, quy định về thành lập tổ chức kinh tế đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Điểm b, c Khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020 như sau:

“Điều 22. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế

1. Nhà đầu tư thành lập tổ chức kinh tế theo quy định sau đây:

a) Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế;

b) Nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật này;

c) Trước khi thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư, thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

…”

Theo đó:

- Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại Việt Nam cần có dự án đầu tư.

- Bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

- Một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo, có thể được miễn thủ tục này theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Khi đã có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài có thể tiến hành thủ tục thành lập công ty FDI tại Việt Nam theo một trong các loại hình sau:

  • Công ty hợp danh: Ít phổ biến do thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Công ty TNHH một thành viên: Phù hợp cho nhà đầu tư sở hữu 100% vốn; thường áp dụng cho dự án vừa và nhỏ.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Rất linh hoạt, phù hợp khi có từ 2 đến 50 nhà đầu tư cùng góp vốn.
  • Công ty cổ phần: Được lựa chọn nhiều đối với dự án quy mô lớn nhờ khả năng huy động vốn và mở rộng dễ dàng.

Theo quy định tại các Điều 20, 21 và 22 của Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung năm 2025, hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh, công ty TNHH hay công ty cổ phần đều bắt buộc phải kèm theo bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi có yếu tố nước ngoài. Bên cạnh hình thức lập doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể hợp tác với đối tác Việt Nam thông qua Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC). Ưu điểm của BCC là không cần thành lập pháp nhân mới, rất phù hợp cho các dự án thử nghiệm hoặc hợp tác ngắn hạn.

Như vậy, pháp luật Việt Nam đã mở ra nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư nước ngoài khi muốn thành lập công ty FDI, từ công ty TNHH, công ty cổ phần đến công ty hợp danh. Tuy nhiên, trước khi tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp, điều kiện tiên quyết là phải có dự án đầu tư hợp pháp và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Đây chính là bước nền tảng và quan trọng nhất trong toàn bộ quá trình thành lập công ty FDI tại Việt Nam.

2. Các hình thức góp vốn khi thành lập công ty FDI tại Việt Nam

Khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 nêu rõ: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Đây có thể là trường hợp góp vốn, mua cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam, hoặc trực tiếp thành lập công ty FDI mới để triển khai dự án.

Đồng thời, Điều 21 Luật Đầu tư 2020 khẳng định 5 hình thức đầu tư hợp pháp mà nhà đầu tư nước ngoài được lựa chọn, trong đó hình thức thành lập công ty FDI tại Việt Nam và góp vốn/mua cổ phần là phổ biến nhất nhờ khả năng kiểm soát và linh hoạt về chiến lược. Cụ thể như sau:

“Điều 21. Hình thức đầu tư

1. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.

2. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.

3. Thực hiện dự án đầu tư.

4. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.

5. Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.”

Như vậy, nếu bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn có thể lựa chọn một trong các hình thức sau để tham gia thị trường Việt Nam: Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của công ty Việt Nam hoặc đầu tư thành lập tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài.

Tuy nhiên, để tham gia thị trường Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý:

  • Phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với từng ngành nghề kinh doanh;
  • Thực hiện thủ tục xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký doanh nghiệp (ERC);
  • Đảm bảo tuân thủ quy định đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài.

Với những yêu cầu thủ tục tương đối phức tạp, việc tham khảo đơn vị tư vấn pháp lý uy tín sẽ giúp nhà đầu tư xây dựng lộ trình đầu tư hợp pháp, tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả khi thành lập công ty FDI tại Việt Nam. Trong số các lựa chọn hiện nay, Thuận Việt TN là đơn vị được nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư tin tưởng nhờ kinh nghiệm xử lý hồ sơ đầu tư nước ngoài, am hiểu pháp luật và quy trình thực tế tại cơ quan chức năng.

3. Thành lập công ty FDI tại Việt Nam cần những điều kiện gì?

Để thành lập công ty FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý và thủ tục hành chính theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn. Cụ thể:

(1) Có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài

Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài và thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.

Như vậy, để được công nhận là doanh nghiệp FDI, công ty thành lập tại Việt Nam cần có sự tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc sở hữu toàn bộ bởi ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài. Đây là đặc trưng cơ bản phân biệt doanh nghiệp FDI với doanh nghiệp trong nước.


(2) Kinh doanh ngành, nghề hợp pháp tại Việt Nam

Theo khoản 1 Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI chỉ được phép hoạt động trong các ngành nghề hợp pháp. Nhà đầu tư tuyệt đối không được đăng ký kinh doanh các ngành, nghề cấm đầu tư như:

  • Kinh doanh các chất ma túy (Phụ lục I Luật Đầu tư 2020).
  • Kinh doanh hóa chất, khoáng vật nguy hại (Phụ lục II Luật Đầu tư 2020).
  • Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã nguy cấp (Phụ lục Công ước CITES và Phụ lục III Luật Đầu tư 2020).
  • Hoạt động mại dâm, mua bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người.
  • Hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
  • Kinh doanh pháo nổ.
  • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.

Ngoài các ngành nghề bị cấm, một số ngành nghề khác được phép đầu tư nhưng có điều kiện hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn hoặc yêu cầu vốn pháp định, giấy phép con. Nhà đầu tư cần lưu ý để đảm bảo kế hoạch thành lập công ty FDI tại Việt Nam khả thi và hợp pháp.


(3) Thực hiện thủ tục cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Theo điểm c khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập công ty FDI, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư cụ thể và thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).

Ngoại lệ: thủ tục này không áp dụng đối với trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo hoặc quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo, theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Về thẩm quyền cấp IRC, Điều 39 Luật Đầu tư 2020 quy định như sau:

  • Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: cấp IRC cho dự án trong phạm vi khu vực mình quản lý.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư: cấp IRC đối với dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
  • Cơ quan đăng ký đầu tư trung ương: cấp IRC cho các dự án đặc biệt, ví dụ:

    • Dự án đầu tư thực hiện tại từ 02 tỉnh/thành phố trở lên.
    • Dự án vừa trong, vừa ngoài khu công nghiệp/khu chế xuất/khu kinh tế.
    • Dự án tại khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế chưa có Ban Quản lý.


(4) Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp FDI tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Đây là bước cuối cùng để công ty chính thức được công nhận tư cách pháp nhân và đi vào hoạt động.

Như vậy, để thành lập công ty FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng bốn điều kiện cốt lõi: có sự tham gia góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, lựa chọn ngành nghề hợp pháp, thực hiện thủ tục cấp IRC và hoàn tất đăng ký thành lập doanh nghiệp.

4. Thủ tục thành lập công ty FDI tại Việt Nam

Để chính thức hoạt động tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ quy trình thành lập doanh nghiệp FDI. Trên thực tế, có hai cách phổ biến để tham gia thị trường:

  • Thành lập công ty FDI mới.
  • Góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam sẵn có.

Dưới đây là thủ tục chi tiết cho thủ tục thành lập công ty FDI mới tại Việt Nam:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập công ty FDI, nhà đầu tư nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký dự án đầu tư, bao gồm:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
  • Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư:

    • Cá nhân: bản sao hộ chiếu, CCCD;
    • Tổ chức: bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc giấy tờ pháp lý tương đương;
  • Đề xuất dự án đầu tư: thông tin nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn, tiến độ, nhu cầu lao động, tác động kinh tế – xã hội;
  • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính:
    • Cá nhân: xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm…;
    • Tổ chức: báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, cam kết/bảo lãnh tài chính;
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm dự án (hợp đồng thuê trụ sở, giấy tờ quyền sử dụng đất…);
  • Giải trình công nghệ (nếu dự án sử dụng công nghệ hạn chế chuyển giao);
  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) nếu dự án thực hiện theo hình thức BCC.

Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Nhà đầu tư nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền:

  • Sở Tài chính tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở (nếu dự án ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế);
  • Ban Quản lý khu công nghiệp/khu chế xuất/khu công nghệ cao/khu kinh tế (nếu dự án thuộc các khu vực này).

Trước khi nộp hồ sơ giấy, nhà đầu tư phải kê khai trực tuyến dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.

Thời gian giải quyết: trong vòng 15 - 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc từ chối bằng văn bản nêu rõ lý do.

Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI. Hồ sơ đăng ký bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
  • Điều lệ công ty;
  • Danh sách thành viên/cổ đông;
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của thành viên, cổ đông, người đại diện theo pháp luật;
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã cấp.

Thời gian giải quyết: 3 – 6 ngày làm việc tại Sở Tài chính nơi đặt trụ sở chính.

Bước 4: Công bố thông tin doanh nghiệp

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 doanh nghiệp phải công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, bao gồm:

  • Nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
  • Ngành nghề kinh doanh;
  • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (đối với công ty cổ phần).

Lưu ý: Không doanh nghiệp không thực hiện bước công bố thông tin sẽ bị phạt từ 1 – 2 triệu đồng theo Nghị định 50/2016/NĐ-CP.

Bước 5: Khắc dấu doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty có quyền chủ động lựa chọn hình thức, số lượng và nội dung con dấu (dấu pháp nhân). Doanh nghiệp có thể khắc dấu tại cơ sở được phép hoặc sử dụng chữ ký số theo quy định về giao dịch điện tử.

Doanh nghiệp phải quản lý và sử dụng con dấu theo đúng Điều lệ hoặc quy chế nội bộ. Con dấu được dùng trong các giao dịch pháp lý chính thức. Sau khi hoàn tất, cơ quan đăng ký sẽ cấp biên nhận để đăng tải mẫu con dấu trên Cổng thông tin quốc gia.

Bước 6: Xin giấy phép kinh doanh chuyên ngành (nếu có)

Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có điều kiện hoặc bán lẻ hàng hóa phải xin giấy phép bổ sung trước khi chính thức hoạt động. Ví dụ:

  • Thực phẩm → Giấy phép an toàn vệ sinh thực phẩm
  • Giáo dục → Giấy phép đào tạo
  • Du lịch → Giấy phép lữ hành

Hồ sơ và thủ tục nộp tại Sở Công thương hoặc cơ quan chuyên ngành, thời gian xử lý thường từ 30 – 45 ngày.

Lưu ý: Một số ngành đặc thù (tài chính – ngân hàng, bảo hiểm, y tế, giáo dục, thực phẩm, lữ hành, bán lẻ có điều kiện…) yêu cầu phải có giấy phép chuyên ngành, chứng nhận đủ điều kiện hoặc vốn pháp định. Thời gian cấp phép có thể dao động lớn, ví dụ: giấy phép lữ hành thường 10 ngày, trong khi thủ tục lập cơ sở bán lẻ có thể kéo dài tới 55 ngày. Vì vậy, cần đối chiếu kỹ các quy định luật/nghị định chuyên ngành trước khi thực hiện.

Bước 7: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA)

Công ty FDI phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại ngân hàng được phép để nhận vốn góp từ nước ngoài. Toàn bộ vốn góp phải chuyển qua tài khoản này theo đúng cam kết tại IRC.

Bước 8: Hoàn tất thủ tục sau thành lập

  • Treo biển hiệu tại trụ sở;
  • Đăng ký chữ ký số, nộp thuế điện tử;
  • Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử;
  • Thực hiện báo cáo đầu tư định kỳ theo IRC.

Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài chưa thể thành lập mới công ty FDI, có thể chọn hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại công ty Việt Nam. Thủ tục này được quy định tại Điều 26 Luật Đầu tư 2020 với những yêu cầu cụ thể về hồ sơ và điều kiện thực hiện. 

Nếu muốn nắm rõ từng bước cùng các lưu ý quan trọng, bạn có thể tham khảo thêm nội dung về thủ tục nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần công ty Việt Nam, nơi Thuận Việt TN đã phân tích đầy đủ quy trình và giải pháp tối ưu cho nhà đầu tư.

Dịch vụ thành lập công ty FDI tại Việt Nam – Thuận Việt TN

Thành lập công ty FDI tại Việt Nam là một thủ tục phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải am hiểu luật đầu tư, thương mại, thuế và nhiều quy định chuyên ngành. Việc tự thực hiện có thể khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian, chi phí và cơ hội kinh doanh.

Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói thành lập công ty FDI, bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện, quy trình và lộ trình đầu tư phù hợp với từng lĩnh vực.
  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan quản lý nhà nước cho đến khi nhận kết quả.
  • Hỗ trợ xin các giấy phép kinh doanh chuyên ngành (nếu có).
  • Hướng dẫn thủ tục sau thành lập: mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, kê khai thuế, khắc dấu, công bố thông tin.
  • Đồng hành pháp lý lâu dài, hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong suốt quá trình hoạt động tại Việt Nam.

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Thuận Việt TN cam kết giúp nhà đầu tư thành lập công ty FDI nhanh chóng – hợp pháp – hiệu quả.

Đăng nhập để viết bình luận