Bạn có biết nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại các công ty Việt Nam để mở rộng thị trường và tham gia vào nền kinh tế năng động? Hoạt động này được điều chỉnh bởi Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn, quy định rõ quyền, nghĩa vụ và các trường hợp thực hiện. Thuận Việt TN cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý trọn gói, giúp nhà đầu tư nắm vững khái niệm, cơ sở pháp lý, quyền lợi và lưu ý khi góp vốn, mua cổ phần, đảm bảo đầu tư hiệu quả và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
1. Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là gì?
Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp là cách mà nhà đầu tư tham gia vào một doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh tế đã thành lập bằng cách đóng góp một khoản vốn.
- Góp vốn: Nhà đầu tư bỏ tiền hoặc tài sản vào doanh nghiệp để trở thành thành viên góp vốn và hưởng quyền lợi tương ứng.
- Mua cổ phần: Nhà đầu tư mua phần sở hữu (cổ phần) của công ty cổ phần để trở thành cổ đông, tham gia chia lợi nhuận và quyết định trong công ty.
- Mua phần vốn góp: Nhà đầu tư mua lại phần vốn của các thành viên hiện tại trong công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc hợp danh để trở thành thành viên mới.
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, có quyền thực hiện hình thức đầu tư này nhưng phải tuân thủ các điều kiện:
- Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài (Điều 9 Luật Đầu tư 2020).
- Đảm bảo quốc phòng, an ninh.
- Tuân thủ quy định về đất đai, đặc biệt tại đảo, biên giới và ven biển.
Như vậy, đây là hình thức đầu tư giúp nhà đầu tư tham gia sở hữu và điều hành doanh nghiệp mà không cần thành lập công ty mới, đồng thời phải đáp ứng các điều kiện pháp lý về thị trường, quốc phòng, an ninh và đất đai để hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
2. Nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của những tổ chức nào?
Hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp cho phép nhà đầu tư tham gia sở hữu và điều hành doanh nghiệp hiện có hoặc mới thành lập, tùy theo loại hình doanh nghiệp và hình thức đầu tư.
Theo Điều 25 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có thể thực hiện các hoạt động sau:
- Góp vốn vào tổ chức kinh tế
Nhà đầu tư được góp vốn vào các tổ chức kinh tế dưới các hình thức:
- Công ty cổ phần: Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh: Tham gia góp vốn để trở thành thành viên.
- Tổ chức kinh tế khác: Góp vốn vào các tổ chức không thuộc các loại hình trên.
- Mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế
Nhà đầu tư có quyền mua lại quyền sở hữu của các thành viên hoặc cổ đông hiện tại:
- Công ty cổ phần: Mua cổ phần từ công ty hoặc các cổ đông hiện hữu.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn: Mua phần vốn góp từ thành viên để trở thành thành viên mới.
- Công ty hợp danh: Mua phần vốn góp từ thành viên góp vốn để tham gia công ty hợp danh.
- Tổ chức kinh tế khác: Mua phần vốn góp của thành viên trong các tổ chức kinh tế không thuộc các trường hợp trên.
Tóm lại, nhà đầu tư có thể tham gia sở hữu hoặc mua lại quyền sở hữu tại hầu hết các loại hình tổ chức kinh tế, từ công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh đến các tổ chức kinh tế khác, tùy theo mục tiêu đầu tư và quy định pháp luật.
3. Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của công ty Việt Nam
Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia vào các công ty Việt Nam theo nhiều hình thức, tùy thuộc vào tỷ lệ nắm giữ vốn và ngành nghề kinh doanh. Theo Điều 24 và Điều 25 Luật Đầu tư 2020, có thể phân loại thành hai trường hợp chính:
Trường hợp 1: Góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp dưới 50% trong doanh nghiệp kinh doanh các ngành nghề không có điều kiện
Nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu tối đa 50% vốn điều lệ của công ty Việt Nam. Áp dụng đối với các ngành nghề không thuộc lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, nghĩa là pháp luật Việt Nam không yêu cầu giấy phép hay điều kiện đặc biệt để kinh doanh ngành nghề đó. Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài chỉ cần tuân thủ các quy định chung về góp vốn, mua cổ phần và đăng ký thay đổi nội dung vốn góp với cơ quan đăng ký đầu tư.
Trường hợp 2: Góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp đầu tư kinh doanh ngành nghề có điều kiện hoặc nắm giữ trên 50% vốn điều lệ
Áp dụng khi nhà đầu tư nước ngoài:
+ Đầu tư vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện, ví dụ như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, viễn thông, vận tải, hoặc
+ Góp vốn, mua cổ phần dẫn tới nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của công ty Việt Nam.
Trường hợp này yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện đặc thù theo ngành nghề và các điều kiện về an ninh, quốc phòng, quy định đất đai nếu có. Thường phải xin ý kiến cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền và được cấp phép đầu tư theo quy định pháp luật trước khi thực hiện giao dịch góp vốn hoặc mua cổ phần.
4. Lợi ích khi nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần tại Việt Nam
Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của các tổ chức kinh tế tại Việt Nam, đồng thời phải tuân thủ các điều kiện pháp lý về tiếp cận thị trường, bảo đảm quốc phòng – an ninh và quy định về đất đai. Hình thức đầu tư này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tiếp cận thị trường Việt Nam nhanh chóng: Giúp nhà đầu tư khai thác thị trường nội địa mà không cần thành lập doanh nghiệp mới, tận dụng thương hiệu, mạng lưới khách hàng và đối tác sẵn có của doanh nghiệp Việt Nam.
- Hưởng quyền lợi kinh doanh và quản lý: Tỷ lệ sở hữu cổ phần hoặc vốn góp quyết định quyền biểu quyết, tham gia quản lý công ty và hưởng cổ tức, lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: So với việc thành lập công ty mới, mua cổ phần hay vốn góp giúp giảm thủ tục pháp lý, chi phí thành lập và vận hành ban đầu.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Nhà đầu tư có thể phân tán rủi ro và mở rộng danh mục đầu tư quốc tế thông qua việc tham gia vào nhiều công ty Việt Nam thuộc các lĩnh vực khác nhau.
- Tăng cơ hội hợp tác chiến lược lâu dài: Tạo điều kiện hợp tác với các đối tác địa phương, nâng cao uy tín và phát triển lâu dài tại thị trường Việt Nam.
Đầu tư bằng hình thức góp vốn, mua cổ phần hay phần vốn góp không chỉ giúp nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận và mở rộng thị trường Việt Nam một cách nhanh chóng, mà còn mang lại lợi ích về quyền lợi kinh doanh, quản lý, tiết kiệm chi phí và cơ hội hợp tác chiến lược. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý theo Luật Đầu tư 2020 để hoạt động hợp pháp và hiệu quả.
Dịch vụ tư vấn góp vốn, mua cổ phần công ty Việt Nam – Thuận Việt TN
Việc nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của các công ty Việt Nam là một kênh đầu tư hiệu quả, giúp tiếp cận thị trường, mở rộng kinh doanh và tăng cơ hội hợp tác chiến lược. Tuy nhiên, hoạt động này đòi hỏi hiểu biết pháp lý chính xác, tuân thủ đầy đủ các quy định về đầu tư, quản trị doanh nghiệp và quyền sở hữu vốn.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói, bao gồm:
- Tư vấn khái niệm và quyền lợi: Giải thích rõ các hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2020.
- Phân tích thị trường và lựa chọn công ty phù hợp: Đánh giá công ty mục tiêu, ngành nghề kinh doanh, tỷ lệ vốn góp và cơ hội sinh lời.
- Hỗ trợ pháp lý: Soạn thảo, rà soát hợp đồng góp vốn, mua cổ phần; đảm bảo tuân thủ các điều kiện đầu tư, tiếp cận thị trường và quy định về quốc phòng – an ninh.
- Tư vấn quản trị và vận hành: Hướng dẫn các quyền biểu quyết, quản lý doanh nghiệp, chia lợi nhuận và nghĩa vụ thuế, đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả.
Với kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực pháp lý – đầu tư doanh nghiệp, Thuận Việt TN cam kết mang đến cho nhà đầu tư nước ngoài giải pháp minh bạch, an toàn và tiết kiệm thời gian khi tham gia góp vốn, mua cổ phần tại Việt Nam.
Liên hệ ngay Thuận Việt TN để được tư vấn chi tiết, lựa chọn phương án đầu tư tối ưu và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam.