Giấy phép kinh doanh: Những quy định pháp lý cơ bản doanh nghiệp cần nắm

25 tháng 9, 2025 bởi
Tú Trinh
| Chưa có bình luận

Bạn đã thực sự hiểu Giấy phép kinh doanh là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp? Bài viết này của Thuận Việt TN sẽ giúp bạn khám phá tổng quan về Giấy phép kinh doanh, bao gồm định nghĩa, nội dung cơ bản, cơ quan đăng ký và thẩm quyền cấp phép – những thông tin quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm trước khi thực hiện đăng ký. 

1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Hiện nay, Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 và các văn bản hướng dẫn chưa có định nghĩa chính thức về “Giấy phép kinh doanh”. Theo khoản 4 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, “Giấy phép kinh doanh” bao gồm nhiều hình thức như: giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều kiện, chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, văn bản xác nhận hoặc các loại văn bản khác. Tất cả đều nhằm xác nhận cá nhân, tổ chức đáp ứng các điều kiện pháp lý cần thiết để thực hiện hoạt động đầu tư và kinh doanh hợp pháp.


Trong đó, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (theo Điều 15 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025) là một phần quan trọng của Giấy phép kinh doanh, thể hiện danh tính pháp lý, địa chỉ, vốn và các thông tin cơ bản của doanh nghiệp, do Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp. 


Như vậy, Giấy phép kinh doanh là khái niệm tổng quát, bao gồm nhiều loại văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp để xác nhận quyền hoạt động hợp pháp của doanh nghiệp. Trong đó, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một phần quan trọng, ghi nhận các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, vốn và ngành nghề kinh doanh, giúp doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và minh bạch.

2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh Giấy phép kinh doanh

Hoạt động cấp và quản lý Giấy phép kinh doanh tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một số văn bản pháp luật quan trọng, giúp đảm bảo doanh nghiệp thực hiện kinh doanh hợp pháp, minh bạch và đúng quy định. Các căn cứ pháp lý chính bao gồm:

  • Nghị định 17/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết về đăng ký doanh nghiệp và các hình thức tổ chức doanh nghiệp.
  • Nghị định 24/2025/NĐ-CP: Hướng dẫn các quy định về đăng ký và quản lý hoạt động thương mại, đảm bảo việc kinh doanh tuân thủ pháp luật và bảo vệ người tiêu dùng.
  • Nghị định 98/2020/NĐ-CP: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm, đồng thời giải thích các loại “Giấy phép kinh doanh”.
  • Nghị định 168/2025/NĐ-CP: Bổ sung quy định về đăng ký doanh nghiệp và hộ kinh doanh, thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính, chuyển đổi số và hỗ trợ doanh nghiệp gia nhập thị trường thuận lợi hơn.

Nhờ các văn bản này, doanh nghiệp và cá nhân sẽ nắm rõ quyền, nghĩa vụ và điều kiện cần thiết khi thực hiện các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

3. Đối tượng được cấp Giấy phép kinh doanh tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Giấy phép kinh doanh không phải là một loại giấy tờ duy nhất mà có thể là nhiều loại văn bản khác nhau, tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và ngành nghề cụ thể. Các đối tượng có thể được cấp Giấy phép kinh doanh bao gồm:

- Doanh nghiệp: Các tổ chức kinh tế được thành lập theo Luật Doanh nghiệp, bao gồm công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân.

- Hộ kinh doanh cá thể: Các cá nhân hoặc nhóm cá nhân thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ nhỏ lẻ.

- Thương nhân nước ngoài: Các tổ chức, cá nhân nước ngoài muốn thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

- Các ngành nghề đặc thù: Những ngành nghề có điều kiện như chứng khoán, bảo hiểm, y tế, giáo dục, thực phẩm, an toàn lao động, môi trường, v.v., yêu cầu phải có Giấy phép kinh doanh chuyên ngành do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Việc cấp Giấy phép kinh doanh nhằm đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh được thực hiện hợp pháp, tuân thủ các quy định của pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

4. Cơ quan nào thực hiện việc cấp Giấy phép kinh doanh?

Cơ quan đăng ký kinh doanh được tổ chức tại cấp tỉnh và cấp xã, chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ, cấp và quản lý Giấy phép kinh doanh cho các đối tượng theo quy định (Điều 20 Nghị định 168/2025/NĐ-CP).

- Cấp tỉnh:

  • Cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính: Cấp Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh đặt tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, trừ các trường hợp đặc biệt. Cơ quan này có thể mở các điểm tiếp nhận hồ sơ tại nhiều địa điểm trong tỉnh để thuận tiện cho doanh nghiệp.
  • Ban quản lý khu công nghệ cao: Cấp Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh đặt trong khu công nghệ cao.
  • Tài khoản và con dấu riêng: Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh có quyền sử dụng tài khoản và con dấu riêng để thực hiện công tác đăng ký kinh doanh.

- Cấp xã:

  • Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu) hoặc Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với phường và đặc khu Phú Quốc) thuộc Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã cũng có tài khoản và con dấu riêng để phục vụ công tác đăng ký kinh doanh tại địa phương.

Như vậy, việc phân cấp rõ ràng giữa cấp tỉnh và cấp xã giúp việc đăng ký kinh doanh trở nên thuận tiện, minh bạch và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.

Tổng quan về cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp Giấy phép.

5. Nội dung cơ bản của Giấy phép kinh doanh

Theo Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 nội dung của Giấy phép kinh doanh (còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) như sau:

  • Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp: Xác định rõ danh tính pháp lý của doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Nơi doanh nghiệp đặt văn phòng, trụ sở hoạt động.
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật và các thành viên:
    • Đối với công ty TNHH và công ty cổ phần: họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật.
    • Đối với công ty hợp danh: thông tin các thành viên hợp danh.
    • Đối với doanh nghiệp tư nhân: thông tin của chủ doanh nghiệp.
    • Đối với công ty TNHH có thành viên là tổ chức: tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên tổ chức; nếu thành viên là cá nhân thì ghi đầy đủ thông tin cá nhân.
  • Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư:
    • Công ty: vốn điều lệ.
    • Doanh nghiệp tư nhân: vốn đầu tư.

Những nội dung trên xác định quyền, nghĩa vụ và cơ sở pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động, giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Trong đó, Giấy phép kinh doanh giữ vai trò then chốt: nó là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện hoạt động thương mại hợp pháp, quản lý nội bộ một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trước cơ quan nhà nước, đối tác và khách hàng.

Để hiểu rõ hơn về trình tự, thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bạn có thể tham khảo bài viết hướng dẫn chi tiết của Thuận Việt TN.

6. Trường hợp có thể bị thu giấy phép kinh doanh

Theo Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 Giấy phép kinh doanh có thể bị thu hồi trong các trường hợp sau:

  • Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp kê khai thông tin giả mạo.
  • Doanh nghiệp được thành lập bởi người bị cấm thành lập doanh nghiệp theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025.
  • Doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh một năm mà không thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.
  • Doanh nghiệp không gửi báo cáo theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 216 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 trong vòng 6 tháng kể từ ngày hết hạn hoặc khi có yêu cầu bằng văn bản.
  • Trường hợp khác theo quyết định của Tòa án hoặc đề nghị của cơ quan có thẩm quyền.

Chính phủ quy định chi tiết trình tự, thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh, đảm bảo việc thu hồi được thực hiện minh bạch và đúng pháp luật.

7. Có bắt buộc đăng ký lại Giấy phép kinh doanh khi thay đổi ngành nghề không?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025 doanh nghiệp được tự do kinh doanh các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh trước khi thực hiện (Điều 7, Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025).

Luật không bắt buộc doanh nghiệp phải đăng ký lại Giấy phép kinh doanh khi thay đổi ngành nghề.  Tuy nhiên, theo khoản 1 và khoản 2 Điều 31 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025, doanh nghiệp phải thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp với Cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày có thay đổi, bao gồm:

  • Ngành, nghề kinh doanh;
  • Cổ đông sáng lập hoặc cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (đối với công ty cổ phần, trừ công ty niêm yết);
  • Các nội dung khác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp không thông báo đúng thời hạn, sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.

Để nắm rõ hơn về trình tự, thủ tục thay đổi hoặc bổ sung ngành nghề kinh doanh, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết tiếp theo của Thuận Việt TN.

8. Mức phạt tiền đối với các hành vi vi phạm liên quan đến Giấy phép kinh doanh là bao nhiêu?

Theo Điều 6 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, một số hành vi vi phạm phổ biến trong hoạt động kinh doanh theo Giấy phép kinh doanh và mức phạt tương ứng được quy định như sau:

- Phạt từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng đối với các hành vi:

  • Viết thêm, tẩy xóa, sửa chữa làm thay đổi nội dung trong Giấy phép kinh doanh;
  • Cho thuê, mượn, cầm cố, thế chấp, bán hoặc chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh;
  • Thuê, mượn, nhận cầm cố, nhận thế chấp, mua hoặc nhận chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh.

- Phạt từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh không đúng phạm vi, đối tượng, quy mô, thời hạn, địa bàn, địa điểm hoặc mặt hàng ghi trong Giấy phép kinh doanh.

- Phạt từ 10.000.000 – 15.000.000 đồng đối với các hành vi:

  • Kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc ngành nghề kinh doanh có điều kiện không có Giấy phép kinh doanh;
  • Kinh doanh khi Giấy phép kinh doanh đã hết hiệu lực;
  • Kinh doanh nhưng không đáp ứng điều kiện theo quy định;
  • Sử dụng Giấy phép kinh doanh của thương nhân khác để kinh doanh.

- Phạt từ 15.000.000 – 20.000.000 đồng đối với hành vi tiếp tục kinh doanh khi bị đình chỉ, tước quyền hoặc thu hồi Giấy phép kinh doanh.

Lưu ý: Mức phạt gấp đôi áp dụng cho các đối tượng trong lĩnh vực sản xuất rượu công nghiệp, chế biến/bán nguyên liệu thuốc lá, sản xuất/bán sản phẩm thuốc lá, phân phối/bán buôn rượu hoặc thuốc lá nếu thực hiện các hành vi vi phạm trên.

9. Vai trò và ý nghĩa của Giấy phép kinh doanh? Tại sao nên có đơn vị pháp lý hỗ trợ đăng ký Giấy phép kinh doanh?

Giấy phép kinh doanh không chỉ là “giấy khai sinh” pháp lý của doanh nghiệp mà còn là bằng chứng xác nhận doanh nghiệp đủ điều kiện hoạt động hợp pháp trong một hoặc nhiều ngành nghề nhất định.

* Vai trò và ý nghĩa của Giấy phép kinh doanh bao gồm:

  • Xác lập quyền pháp lý: Giấy phép kinh doanh giúp doanh nghiệp được công nhận chính thức bởi cơ quan nhà nước, tạo cơ sở pháp lý vững chắc để thực hiện hoạt động kinh doanh.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Giấy phép kinh doanh ghi rõ phạm vi, ngành nghề, đối tượng, thời hạn và địa bàn kinh doanh, giúp doanh nghiệp vận hành đúng quy định, hạn chế rủi ro pháp lý.
  • Tạo niềm tin với đối tác và khách hàng: Một doanh nghiệp có Giấy phép kinh doanh hợp pháp nâng cao uy tín, thuận lợi trong ký kết hợp đồng, giao dịch và mở rộng thị trường.
  • Cơ sở cho quản lý nhà nước: Giấy phép kinh doanh giúp cơ quan quản lý theo dõi, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời xử lý vi phạm hành chính nếu có.

* Lợi ích khi có đơn vị pháp lý hỗ trợ:

  • Hướng dẫn chuyên nghiệp: Được tư vấn chi tiết về thủ tục, hồ sơ và quy định pháp luật, tránh sai sót trong quá trình xin Giấy phép kinh doanh.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Đơn vị pháp lý xử lý nhanh các thủ tục, giúp doanh nghiệp giảm thiểu công sức và chi phí phát sinh.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Giúp doanh nghiệp hoạt động đúng ngành nghề, phạm vi và điều kiện kinh doanh theo quy định.
  • Giảm rủi ro pháp lý: Hạn chế khả năng vi phạm, bị phạt hành chính hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi kinh doanh.
  • Định hướng phát triển: Hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn ngành nghề, quy mô và chiến lược kinh doanh phù hợp, thuận lợi cho việc mở rộng thị trường.

Nhìn chung, Giấy phép kinh doanh là công cụ quan trọng để doanh nghiệp hoạt động minh bạch, hợp pháp và phát triển bền vững, và sự hỗ trợ của đơn vị pháp lý giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình, tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Dịch vụ tư vấn Giấy phép kinh doanh – Thuận Việt TN

Việc xin cấp Giấy phép kinh doanh là bước quan trọng để doanh nghiệp được pháp luật công nhận và chính thức hoạt động trong ngành nghề kinh doanh cụ thể. Tuy nhiên, thủ tục có thể phức tạp, đòi hỏi hồ sơ đầy đủ, chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói về Giấy phép kinh doanh, bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý và điều kiện kinh doanh: Xác định ngành nghề, phạm vi và điều kiện kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật.
  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ: Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đăng ký Giấy phép kinh doanh đầy đủ, chính xác, giảm thiểu rủi ro bị trả lại hồ sơ.
  • Hỗ trợ thủ tục sau cấp phép: Đăng ký con dấu, mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng, và các thủ tục liên quan đến vận hành doanh nghiệp.
  • Tư vấn pháp lý trong quá trình hoạt động: Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định về ngành nghề kinh doanh, thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, và các vấn đề pháp lý khác.

Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực tư vấn pháp lý doanh nghiệp, Thuận Việt TN cam kết mang đến cho doanh nghiệp quy trình nhanh chóng – minh bạch – tiết kiệm chi phí, giúp việc đăng ký và vận hành Giấy phép kinh doanh thuận lợi, an toàn và hiệu quả.

Liên hệ ngay với Thuận Việt TN để được tư vấn chi tiết và khởi đầu hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và thuận lợi nhất tại Việt Nam.

Đăng nhập để viết bình luận