1. Tải mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên năm 2025 - Miễn phí & Chuẩn pháp lý
Biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên là văn bản quan trọng ghi nhận việc chủ sở hữu thực hiện góp vốn, xác định giá trị vốn điều lệ và làm căn cứ nội bộ quản lý phần vốn góp. Dù công ty TNHH một thành viên không bắt buộc cấp giấy chứng nhận phần vốn góp như công ty TNHH hai thành viên trở lên (theo khoản 5 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020), việc lập biên bản vẫn rất cần thiết để đảm bảo minh bạch, phân định rõ ràng giữa vốn góp và tài sản riêng.
Tải về miễn phí: Mẫu biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên mới nhất năm 2025
Trên đây là mẫu biên bản góp vốn công ty TNHH 1 thành viên mới nhất năm 2025, bạn có thể tải về miễn phí và sử dụng với mục đích tham khảo. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, nội dung có thể cần điều chỉnh phù hợp. Để đảm bảo an toàn pháp lý, bạn nên tham vấn thêm ý kiến từ chuyên gia hoặc luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp.
2. Biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên là gì? Khi nào cần lập biên bản thỏa thuận góp vốn?
Biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên là văn bản ghi nhận việc chủ sở hữu thực hiện góp vốn vào công ty, xác định rõ giá trị vốn điều lệ và làm căn cứ nội bộ để quản lý phần vốn góp. Mặc dù công ty TNHH một thành viên không bắt buộc cấp giấy chứng nhận phần vốn như công ty TNHH hai thành viên trở lên (theo khoản 5 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi bổ sung 2025), việc lập biên bản vẫn cần thiết để đảm bảo minh bạch, rạch ròi giữa tài sản góp vốn và tài sản riêng của chủ sở hữu.
Khi nào cần lập biên bản thỏa thuận góp vốn:
- Khi chủ sở hữu công ty góp vốn ban đầu để thành lập công ty TNHH 1 thành viên.
- Khi thực hiện tăng vốn điều lệ hoặc điều chỉnh vốn góp nhằm ghi nhận đầy đủ giá trị phần vốn mới.
- Khi cần làm căn cứ nội bộ để quản lý tài sản, phân chia lợi nhuận hoặc xác lập các quyền, nghĩa vụ liên quan đến phần vốn góp.

Việc lập biên bản góp vốn giúp doanh nghiệp minh bạch tài sản, tạo cơ sở pháp lý vững chắc và hạn chế rủi ro tranh chấp trong quá trình hoạt động.
3. Tại sao cần lập biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên?
Mặc dù công ty TNHH 1 thành viên không bắt buộc cấp giấy chứng nhận phần vốn như công ty TNHH hai thành viên trở lên (theo khoản 5 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020), việc lập biên bản thỏa thuận góp vốn vẫn rất quan trọng vì các lý do sau:
- Xác nhận giá trị vốn góp: Biên bản ghi nhận chính thức số vốn mà chủ sở hữu đã đóng góp, làm căn cứ xác định vốn điều lệ và quản lý nội bộ công ty.
- Đảm bảo minh bạch tài sản: Biên bản giúp phân định rõ ràng giữa tài sản góp vốn và tài sản riêng, hạn chế tranh chấp trong quá trình kinh doanh.
- Căn cứ pháp lý nội bộ: Biên bản góp vốn là bằng chứng pháp lý để quản lý quyền lợi và nghĩa vụ của chủ sở hữu đối với phần vốn góp trong công ty.
- Hỗ trợ các giao dịch liên quan: Khi cần tăng vốn điều lệ, chuyển nhượng hoặc định giá phần vốn, biên bản góp vốn là tài liệu tham khảo và chứng minh giá trị vốn hợp pháp.
Việc lập biên bản góp vốn giúp chủ sở hữu và công ty TNHH 1 thành viên hoạt động minh bạch, hợp pháp và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
4. Biên bản thỏa thuận góp vốn so với hợp đồng góp vốn có gì khác nhau?
Mặc dù cả biên bản thỏa thuận góp vốn và hợp đồng góp vốn đều liên quan đến việc đầu tư và góp vốn, nhưng hai loại văn bản này có những điểm khác biệt cơ bản sau:
- Bản chất pháp lý
- Biên bản thỏa thuận góp vốn: Là văn bản ghi nhận sự thống nhất giữa các bên về việc góp vốn, mang tính xác nhận nội bộ và căn cứ pháp lý để quản lý phần vốn góp. Thường được sử dụng trong các doanh nghiệp, dự án đầu tư hoặc hợp tác giữa các cá nhân/tổ chức.
- Hợp đồng góp vốn: Là văn bản pháp lý ràng buộc giữa các bên, thiết lập quan hệ pháp luật chính thức về quyền và nghĩa vụ góp vốn, có thể yêu cầu đăng ký, công chứng tùy quy định pháp luật và điều kiện giao dịch.
- Phạm vi áp dụng
- Biên bản thỏa thuận góp vốn: Thường áp dụng trong nội bộ công ty hoặc giữa các bên đã thỏa thuận, không bắt buộc công chứng nhưng vẫn có giá trị pháp lý nội bộ và là căn cứ chứng minh.
- Hợp đồng góp vốn: Thường áp dụng khi có giao dịch phức tạp, nhiều bên tham gia hoặc khi góp vốn vào doanh nghiệp mới, có giá trị pháp lý mạnh mẽ hơn và được sử dụng trong các tranh chấp tại tòa án nếu xảy ra.
- Mức độ chi tiết và ràng buộc
- Biên bản thỏa thuận góp vốn: Ghi nhận các nội dung chính như tỷ lệ góp vốn, mục đích sử dụng vốn, thời hạn góp vốn và quyền lợi của các bên.
- Hợp đồng góp vốn: Chi tiết hơn, quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ, phương thức góp vốn, xử lý vi phạm, phân chia lợi nhuận và các điều khoản giải quyết tranh chấp.
Tóm lại, biên bản thỏa thuận góp vốn phù hợp cho việc ghi nhận và quản lý nội bộ, trong khi hợp đồng góp vốn là văn bản ràng buộc pháp lý mạnh hơn, đặc biệt khi có nhiều bên tham gia hoặc giá trị đầu tư lớn.
5. Lưu ý khi điều chỉnh, bổ sung biên bản góp vốn công ty TNHH 1 thành viên
Việc điều chỉnh hoặc bổ sung biên bản góp vốn công ty TNHH một thành viên cần được thực hiện cẩn trọng để đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và tránh rủi ro tranh chấp trong quản lý vốn góp. Một số lưu ý quan trọng bao gồm:
- Xác định nội dung cần điều chỉnh hoặc bổ sung: Trước khi lập văn bản mới, cần làm rõ lý do thay đổi, ví dụ như tăng vốn điều lệ, chuyển đổi loại tài sản góp vốn, thay đổi thời hạn góp vốn hoặc cập nhật thông tin chủ sở hữu. Nội dung điều chỉnh phải cụ thể, rõ ràng và thống nhất với điều lệ công ty.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Biên bản bổ sung hoặc điều chỉnh vẫn phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Nội dung điều chỉnh không được trái với quy định về vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu vốn.
- Thể thức văn bản và chữ ký: Văn bản điều chỉnh, bổ sung cần lập thành văn bản riêng hoặc kèm theo biên bản gốc, có chữ ký của chủ sở hữu vốn và đại diện công ty (nếu có). Trường hợp giá trị điều chỉnh lớn, nên công chứng để tăng tính pháp lý.
- Thông báo và lưu trữ: Sau khi điều chỉnh, biên bản mới cần được lưu trữ trong hồ sơ công ty và thông báo tới cơ quan đăng ký doanh nghiệp nếu thay đổi liên quan đến vốn điều lệ hoặc chủ sở hữu.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý: Mỗi trường hợp điều chỉnh có thể phát sinh rủi ro pháp lý khác nhau, đặc biệt khi thay đổi giá trị vốn góp hoặc quyền lợi của bên thứ ba. Do đó, việc tham vấn chuyên gia hoặc luật sư doanh nghiệp sẽ giúp đảm bảo đúng quy định, tránh tranh chấp sau này.

Tóm lại, việc điều chỉnh, bổ sung biên bản góp vốn công ty TNHH 1 thành viên cần thực hiện thận trọng, rõ ràng và tuân thủ pháp luật. Để an toàn, bạn có thể tham khảo mẫu biên bản và tư vấn pháp lý từ Thuận Việt TN nhằm đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro không đáng có.
Biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên – Hỗ trợ pháp lý từ Thuận Việt TN
Việc lập biên bản thỏa thuận góp vốn công ty TNHH 1 thành viên không chỉ là ghi nhận tỷ lệ và hình thức góp vốn mà còn liên quan trực tiếp đến các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi bổ sung 2025, bao gồm quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu vốn, mục đích sử dụng vốn, thời gian góp vốn, cũng như các cam kết liên quan đến quản lý và phân chia lợi nhuận. Sai sót trong việc soạn thảo biên bản có thể dẫn đến rủi ro tranh chấp hoặc mất quyền lợi trong quá trình góp vốn.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện quá trình lập biên bản thỏa thuận góp vốn, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý và quyền lợi chủ sở hữu vốn: hướng dẫn xác định tỷ lệ góp vốn, hình thức góp, quyền và nghĩa vụ liên quan, cũng như các điều kiện thực hiện quyền sở hữu vốn trong công ty TNHH 1 thành viên.
- Hướng dẫn soạn thảo và đăng ký: soạn thảo biên bản thỏa thuận góp vốn, thực hiện đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp nếu có điều chỉnh vốn, đảm bảo hợp pháp và minh bạch theo quy định pháp luật.
- Hỗ trợ giải quyết tranh chấp: tư vấn và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu vốn trong các tình huống tranh chấp nội bộ hoặc liên quan đến cơ cấu vốn, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp, Thuận Việt TN cam kết đồng hành để việc lập biên bản thỏa thuận góp vốn diễn ra nhanh chóng – hợp pháp – minh bạch, giúp chủ sở hữu bảo vệ quyền lợi, đồng thời duy trì ổn định hoạt động và cơ cấu vốn trong công ty TNHH 1 thành viên.