1. Tải về mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản mới nhất năm 2025
Hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản là văn bản pháp lý quan trọng, thể hiện thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc cùng góp tiền, tài sản hoặc công sức để triển khai một dự án bất động sản cụ thể. Hợp đồng giúp xác định rõ quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm và cách phân chia lợi nhuận, rủi ro theo tỷ lệ góp vốn đã thỏa thuận.
Để hỗ trợ các nhà đầu tư, Thuận Việt TN cung cấp mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản năm 2025, giúp các cá nhân, tổ chức dễ dàng soạn thảo, minh bạch hóa giao dịch và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Mẫu hợp đồng làm rõ các nội dung quan trọng như: quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức góp vốn, tiến độ đầu tư, chia lợi nhuận và trách nhiệm đối với dự án.
Tải về miễn phí tại đây: [Mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản chuẩn pháp lý năm 2025]
Lưu ý: Mẫu hợp đồng này mang tính chất tham khảo. Trước khi ký kết, các bên nên điều chỉnh phù hợp với thực tế dự án và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý từ Thuận Việt TN để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong giao dịch.
2. Hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản là gì và khi nào cần sử dụng?
Hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản là văn bản pháp lý ghi nhận thỏa thuận giữa các bên về việc cùng góp vốn, có thể là tiền, tài sản hoặc quyền sử dụng đất, để đầu tư vào một dự án bất động sản cụ thể. Hợp đồng này đồng thời xác định rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên trong quá trình hợp tác, góp vốn và phân chia lợi nhuận.
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.” Trong lĩnh vực bất động sản, góp vốn là hình thức hợp tác dân sự nhằm đầu tư, phát triển và khai thác lợi ích từ tài sản bất động sản.
Bên cạnh đó, Khoản 18 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định: “Góp vốn là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty, bao gồm góp vốn để thành lập công ty hoặc góp thêm vốn điều lệ của công ty đã được thành lập.” Khoản 1 Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ tài sản góp vốn không chỉ là tiền mà còn có thể là quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các tài sản khác có thể định giá bằng đồng Việt Nam.
Hợp đồng này nên được lập trong các tình huống hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên cùng đầu tư vào một dự án bất động sản với mục tiêu sinh lợi từ việc phát triển, mua bán hoặc cho thuê bất động sản. Cụ thể:
- Các cá nhân hoặc tổ chức cùng góp tiền hoặc tài sản để mua đất, xây dựng nhà ở, chung cư, khu đô thị, khu nghỉ dưỡng.
- Một bên sở hữu đất, bên còn lại có vốn, hai bên hợp tác phát triển dự án như phân lô bán nền, xây nhà để bán hoặc chuyển nhượng.
- Các nhà đầu tư cùng thành lập công ty hoặc liên doanh để thực hiện dự án bất động sản cụ thể.
- Góp vốn đầu tư nhằm chia lợi nhuận từ việc khai thác bất động sản như cho thuê mặt bằng, văn phòng, nhà ở…

Việc lập hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong quan hệ hợp tác mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi của các bên nếu xảy ra bất đồng trong quá trình đầu tư.
3. Các nội dung quan trọng trong mẫu hợp đồng góp vốn bất động sản
Mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản cần thể hiện đầy đủ các nội dung chính, nhằm đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên, đồng thời hạn chế rủi ro pháp lý. Các nội dung quan trọng bao gồm:
3.1. Thông tin các bên tham gia hợp đồng
Hợp đồng phải nêu rõ:
- Tên, địa chỉ, mã số thuế (nếu có) của cá nhân hoặc tổ chức góp vốn.
- Đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc tổ chức tham gia góp vốn.
- Thông tin liên hệ và cơ quan quản lý (nếu cần xác nhận pháp lý).
3.2. Mục tiêu và phạm vi góp vốn
- Mô tả chi tiết dự án bất động sản mà các bên cùng đầu tư.
- Xác định phạm vi sử dụng vốn góp, loại tài sản hoặc số tiền góp.
- Ghi rõ mục tiêu chung: Phát triển, mua bán, cho thuê, khai thác lợi nhuận từ dự án.
3.3. Giá trị và phương thức góp vốn
- Xác định chính xác giá trị tài sản hoặc số tiền góp bằng Đồng Việt Nam.
- Phương thức góp vốn: tiền mặt (nếu pháp luật cho phép cá nhân), chuyển khoản ngân hàng, tài sản, quyền sử dụng đất, hoặc các hình thức khác.
- Thời hạn góp vốn và lịch thanh toán, nếu góp nhiều lần.
3.4. Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Quyền của bên góp vốn: yêu cầu thông tin, giám sát dự án, nhận lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn.
- Nghĩa vụ: Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, tuân thủ các thỏa thuận về quản lý và khai thác dự án.
- Quyền và nghĩa vụ của bên quản lý dự án hoặc bên nhận vốn.
3.5. Cách thức phân chia lợi nhuận và chịu rủi ro
- Xác định tỷ lệ phân chia lợi nhuận, lãi suất hoặc phần trăm theo góp vốn.
- Các rủi ro liên quan đến dự án và cách thức xử lý nếu có tranh chấp, thiệt hại tài sản.
- Cơ chế giải quyết khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn.
3.6. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng
- Điều kiện chấm dứt hợp đồng, ví dụ hoàn tất dự án, một bên vi phạm hợp đồng, hoặc các trường hợp bất khả kháng.
- Trách nhiệm giải quyết nghĩa vụ tài chính, pháp lý khi chấm dứt hợp đồng.
3.7. Cam kết và xác nhận pháp lý
- Cam kết về quyền sở hữu tài sản góp vốn, không có tranh chấp, không bị kê biên hoặc cầm cố.
- Xác nhận chữ ký của các bên, có thể công chứng hoặc chứng thực nếu pháp luật yêu cầu.
Việc lập mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản đầy đủ và chính xác là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo minh bạch trong quá trình đầu tư. Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ biên soạn và tư vấn chi tiết hợp đồng góp vốn bất động sản, được cá nhân hóa theo nhu cầu thực tế của từng dự án, giúp các bên yên tâm triển khai đầu tư một cách an toàn, hợp pháp và hiệu quả.
4. Làm thế nào để sử dụng mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản an toàn?
Để đảm bảo sử dụng mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản một cách an toàn, Thuận Việt TN tổng kết những lưu ý thực tiễn sau:
- Xác minh tư cách pháp lý các bên:
- Kiểm tra đầy đủ thông tin cá nhân, pháp nhân, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản hoặc khả năng góp vốn của các bên.
- Đối với tổ chức, cần xác minh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy ủy quyền hợp lệ.
- Xác định rõ loại tài sản và giá trị góp vốn:
- Nếu góp vốn bằng tiền, cần nêu rõ số tiền, phương thức thanh toán và xác nhận biên bản nhận tiền.
- Nếu góp vốn bằng bất động sản, cần định giá tài sản, kiểm tra quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, và ghi nhận trong hợp đồng đầy đủ thông tin.
- Điều khoản quyền lợi và nghĩa vụ:
- Quy định cụ thể về quyền quản lý, quyền biểu quyết, phân chia lợi nhuận và nghĩa vụ tài chính của từng bên.
- Nêu rõ điều kiện rút vốn, chuyển nhượng phần góp vốn và xử lý khi có tranh chấp.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp:
- Thỏa thuận cơ chế thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền.
- Điều khoản này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý khi xảy ra tranh chấp giữa các bên.
- Tuân thủ pháp luật hiện hành:
- Hợp đồng phải đảm bảo tuân thủ Bộ luật Dân sự 2015, Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Nhà ở 2023, cùng các văn bản hướng dẫn liên quan đến đầu tư bất động sản.
- Lưu trữ và chứng thực hợp đồng:
- Giữ hợp đồng bản gốc có chữ ký đầy đủ các bên, có thể công chứng để tăng tính pháp lý và độ tin cậy trong giao dịch.

Việc sử dụng mẫu hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản đúng cách giúp bảo vệ quyền lợi, hạn chế rủi ro và đảm bảo minh bạch trong quá trình đầu tư. Thuận Việt TN sẵn sàng tư vấn, biên soạn và cá nhân hóa hợp đồng phù hợp với nhu cầu thực tế của từng dự án, giúp các nhà đầu tư triển khai góp vốn an toàn – hiệu quả – hợp pháp.
5. Vì sao nên tham khảo ý kiến luật sư khi ký hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản?
Khi tham gia góp vốn đầu tư bất động sản, các bên không chỉ đầu tư tài chính mà còn đặt niềm tin vào dự án và mối quan hệ hợp tác. Do đó, việc tham khảo ý kiến luật sư là rất quan trọng, giúp đảm bảo các quyền lợi và hạn chế rủi ro pháp lý.
- Đảm bảo hợp pháp: Luật sư sẽ kiểm tra hợp đồng để đảm bảo tất cả các điều khoản phù hợp với Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp, Luật Đất đai và các quy định liên quan. Điều này giúp tránh những điều khoản vô hiệu hoặc vi phạm pháp luật.
- Bảo vệ quyền lợi của các bên: Hợp đồng góp vốn cần xác định rõ quyền quản lý, quyền lợi nhận lợi nhuận và nghĩa vụ đóng góp vốn. Luật sư sẽ tư vấn để các quyền lợi này được bảo vệ hợp pháp, tránh tranh chấp sau này.
- Giảm thiểu rủi ro: Việc góp vốn có thể gặp rủi ro liên quan đến tư cách pháp lý của các bên, tình trạng pháp lý của dự án hoặc tài sản. Luật sư sẽ rà soát các yếu tố này, giúp các bên nắm rõ rủi ro và phòng ngừa kịp thời.
- Xử lý tình huống phát sinh: Trong quá trình thực hiện dự án, có thể xảy ra các tình huống như thay đổi tỷ lệ góp vốn, rút vốn, chuyển nhượng phần góp hoặc điều chỉnh hợp đồng. Luật sư sẽ tư vấn cách xử lý hợp pháp, đảm bảo quyền lợi các bên không bị ảnh hưởng.
- Tăng tính minh bạch và tin cậy: Một hợp đồng được soạn thảo chi tiết, rõ ràng và có sự tư vấn pháp lý sẽ tạo sự minh bạch, tăng độ tin cậy giữa các bên và đảm bảo các giao dịch được ghi nhận hợp pháp.
Tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản là bước cần thiết để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và hợp pháp. Với kinh nghiệm thực tiễn, Thuận Việt TN hỗ trợ tư vấn, soạn thảo và kiểm tra hợp đồng theo từng tình huống cụ thể, giúp khách hàng bảo vệ quyền lợi, hạn chế rủi ro và thực hiện dự án đầu tư một cách hiệu quả.
Hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản – Hướng dẫn an toàn cùng Thuận Việt TN
Việc ký kết hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản không chỉ là thỏa thuận về tài chính mà còn liên quan trực tiếp đến quyền lợi, nghĩa vụ pháp lý của các bên tham gia, bao gồm phần góp vốn, phân chia lợi nhuận, quyền quản lý dự án và trách nhiệm khi xảy ra tranh chấp. Sai sót trong soạn thảo hợp đồng có thể dẫn đến rủi ro pháp lý, tranh chấp lợi ích, hoặc thiệt hại tài chính cho các nhà đầu tư.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện trong việc soạn thảo và kiểm tra hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý và quyền lợi các bên: đánh giá tính hợp pháp của dự án, quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng, xác định phương án góp vốn phù hợp với quy định pháp luật.
- Hướng dẫn soạn thảo và hoàn thiện hợp đồng: biên soạn hợp đồng chi tiết, đảm bảo đầy đủ các điều khoản về góp vốn, phân chia lợi nhuận, trách nhiệm quản lý, cơ chế giải quyết tranh chấp, và phù hợp với thực tiễn đầu tư.
- Hỗ trợ về thuế và nghĩa vụ tài chính: tư vấn cách thức ghi nhận vốn góp, xác định thu nhập chịu thuế từ lợi nhuận đầu tư, hướng dẫn áp dụng thuế TNCN, TNDN theo quy định.
- Giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi: đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý, hướng dẫn các bước xử lý tranh chấp nếu xảy ra.
Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực pháp lý bất động sản và đầu tư, Thuận Việt TN cam kết đồng hành để hợp đồng góp vốn đầu tư bất động sản được lập – ký – thực hiện một cách nhanh chóng, hợp pháp và minh bạch, giúp các nhà đầu tư bảo vệ quyền lợi, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và an toàn pháp lý cho dự án.