1. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là gì và mang lại quyền lợi pháp lý nào cho chủ sở hữu?
Theo khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2022, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Dấu hiệu này có thể là từ ngữ, hình ảnh, chữ cái, con số, hình vẽ hoặc sự kết hợp của nhiều yếu tố, được thể hiện dưới dạng hai chiều hoặc ba chiều, miễn sao có khả năng nhận biết và phân biệt trên thị trường.
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là thủ tục pháp lý quan trọng giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu của mình thông qua việc nộp đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam. Khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ sở hữu được pháp luật công nhận quyền độc quyền sử dụng và có cơ sở để ngăn chặn, xử lý các hành vi xâm phạm quyền nhãn hiệu từ bên thứ ba.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam công nhận và bảo hộ nhiều loại nhãn hiệu khác nhau, bao gồm:
- Nhãn hiệu tập thể: Dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên trong cùng một tổ chức với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài.
- Nhãn hiệu chứng nhận: Xác nhận các đặc tính của hàng hóa hoặc dịch vụ như chất lượng, nguồn gốc địa lý, quy trình sản xuất, độ chính xác, độ an toàn...
- Nhãn hiệu nổi tiếng: Là nhãn hiệu đã đạt được mức độ nhận biết rộng rãi trong công chúng, có uy tín và giá trị thương mại cao tại Việt Nam.
Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là lá chắn pháp lý vững chắc trước nguy cơ bị sao chép hoặc chiếm đoạt thương hiệu, mà còn là bước khẳng định vị thế và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường. Khi có giấy chứng nhận trong tay, chủ sở hữu có thể:
- Độc quyền sử dụng nhãn hiệu trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
- Cấp phép hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng để khai thác thương mại.
- Dễ dàng mở rộng sang đăng ký bảo hộ quốc tế nếu có nhu cầu phát triển ra nước ngoài.
- Tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nâng cao giá trị thương hiệu trong mắt đối tác.
Tóm lại, đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ giúp bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn là nền tảng để doanh nghiệp phát triển thương hiệu bền vững, hợp pháp và an toàn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
2. Tại sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu ngay từ khi bắt đầu kinh doanh?
Ngay từ khi khởi đầu hoạt động kinh doanh, nhãn hiệu đã đóng vai trò như “dấu ấn nhận diện” giúp khách hàng phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với các đối thủ trên thị trường. Đây không chỉ là một biểu tượng thương mại mà còn là tài sản vô hình có giá trị lớn, thể hiện uy tín, chất lượng và bản sắc riêng của thương hiệu.
Tuy nhiên, trên thực tế, rất nhiều doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập thường chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu. Hậu quả là sau một thời gian xây dựng thương hiệu, họ có thể đối mặt với hàng loạt rủi ro pháp lý khó lường, chẳng hạn như:
- Bị trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó, dẫn đến việc bị từ chối bảo hộ hoặc buộc phải thay đổi toàn bộ hệ thống nhận diện thương hiệu.
- Bị bên khác chiếm dụng hoặc đăng ký trước, khiến doanh nghiệp mất quyền sử dụng chính nhãn hiệu mà mình đã dày công xây dựng.
- Khó chứng minh quyền sở hữu hợp pháp nếu xảy ra tranh chấp hoặc bị sao chép, dẫn đến thiệt hại về tài chính và uy tín.

Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu ngay từ giai đoạn đầu chính là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro trên và chủ động nắm quyền kiểm soát thương hiệu của mình. Một khi được pháp luật công nhận, nhãn hiệu trở thành lá chắn bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đồng thời giúp:
- Tạo dựng niềm tin nơi người tiêu dùng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Khẳng định vị thế thương hiệu trong thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
- Tăng giá trị thương mại khi thương hiệu phát triển và có thể được cấp phép hoặc chuyển nhượng hợp pháp.
Tóm lại, đăng ký bảo hộ nhãn hiệu sớm không chỉ là hành động bảo vệ quyền lợi pháp lý, mà còn là bước khởi đầu thông minh để doanh nghiệp xây dựng một thương hiệu bền vững, có giá trị và dễ dàng mở rộng trong tương lai.
3. Ai có quyền đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam?
Theo Điều 87 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2009, quyền đăng ký nhãn hiệu được xác lập cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng hoặc khai thác nhãn hiệu hợp pháp. Cụ thể, pháp luật quy định rõ từng nhóm đối tượng có quyền nộp đơn như sau:
- Tổ chức, cá nhân trực tiếp sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ: Đây là nhóm chủ thể phổ biến nhất. Họ có quyền đăng ký nhãn hiệu cho chính hàng hóa hoặc dịch vụ do mình tạo ra. Ví dụ: một doanh nghiệp sản xuất cà phê có thể đăng ký nhãn hiệu riêng cho dòng sản phẩm của mình để phân biệt với đối thủ.
- Tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại hợp pháp: Những đơn vị không trực tiếp sản xuất nhưng có hoạt động phân phối, kinh doanh hợp pháp cũng được phép đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mà mình đưa ra thị trường — miễn là bên sản xuất không sử dụng nhãn hiệu đó và không phản đối việc đăng ký. Quy định này giúp nhà phân phối chủ động hơn trong việc phát triển thương hiệu riêng.
- Tổ chức tập thể hợp pháp: Các hiệp hội, hợp tác xã hoặc tổ chức tập thể được quyền đăng ký nhãn hiệu tập thể để các thành viên sử dụng chung theo quy chế sử dụng nhãn hiệu. Với các sản phẩm mang đặc trưng địa lý hoặc đặc sản địa phương, việc đăng ký còn phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận.
- Tổ chức có chức năng kiểm soát, chứng nhận chất lượng hoặc nguồn gốc: Đây là nhóm có quyền đăng ký nhãn hiệu chứng nhận nhằm xác nhận chất lượng, đặc tính hoặc nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, họ không được trực tiếp sản xuất hoặc kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đó để đảm bảo tính khách quan trong hoạt động chứng nhận.
- Hai hoặc nhiều tổ chức, cá nhân đồng sở hữu nhãn hiệu: Trong một số trường hợp, nhiều bên có thể cùng đứng tên đăng ký nhãn hiệu nếu việc sử dụng được tiến hành nhân danh tất cả đồng chủ sở hữu, và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Chuyển giao quyền đăng ký cho người khác: Người có quyền đăng ký nêu trên được phép chuyển nhượng quyền đăng ký cho tổ chức hoặc cá nhân khác bằng hợp đồng bằng văn bản, hoặc thông qua thừa kế, kế thừa hợp pháp, miễn là bên nhận chuyển giao đáp ứng điều kiện tương ứng theo quy định.
- Trường hợp đặc biệt với nhãn hiệu quốc tế: Nếu nhãn hiệu đã được bảo hộ tại quốc gia thành viên của điều ước quốc tế mà Việt Nam cũng tham gia (ví dụ Hệ thống Madrid), thì người đại diện hoặc đại lý của chủ sở hữu nhãn hiệu không được phép tự ý đăng ký nhãn hiệu đó tại Việt Nam nếu không có sự đồng ý của chủ sở hữu, trừ khi có lý do chính đáng.
Như vậy, pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng và chi tiết về các chủ thể có quyền đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, đảm bảo rằng chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp, minh bạch và có mục đích sử dụng chính đáng mới được bảo hộ quyền này. Đây cũng là cơ sở pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của chủ thể và ngăn chặn các hành vi chiếm dụng, đăng ký trái phép trong thực tế.
4. Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cần chuẩn bị những gì?
Trước khi tiến hành nộp đơn đăng ký, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng giúp quá trình thẩm định diễn ra nhanh chóng, tránh bị trả đơn hoặc yêu cầu bổ sung. Theo hướng dẫn của Cục Sở hữu trí tuệ, bộ hồ sơ đăng ký nhãn hiệu hiện nay cần bao gồm các giấy tờ cơ bản sau:
4.1 Thành phần hồ sơ đăng ký nhãn hiệu thông thường
- 02 Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo Mẫu số 08 (Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định số 65/2023/NĐ-CP);
- 05 mẫu nhãn hiệu in rõ ràng, kích thước tiêu chuẩn 80mm x 80mm, thể hiện đúng hình thức sẽ sử dụng trên sản phẩm hoặc dịch vụ;
- 01 bản sao chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định;
- 01 Giấy ủy quyền, nếu người nộp đơn thực hiện thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp;
- 01 tài liệu chứng minh quyền đăng ký, trong trường hợp người nộp đơn được thụ hưởng quyền đăng ký từ chủ thể khác (ví dụ: chuyển giao, thừa kế...);
- 01 tài liệu chứng minh quyền ưu tiên, nếu yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
4.2 Hồ sơ bổ sung đối với nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận
Đối với trường hợp đăng ký nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận, người nộp đơn cần bổ sung thêm một số tài liệu đặc thù để chứng minh tính hợp pháp và khả năng quản lý nhãn hiệu:
- 01 Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận, quy định rõ mục đích, phạm vi và điều kiện sử dụng;
- 01 bản thuyết minh về tính chất, chất lượng đặc trưng hoặc đặc thù của sản phẩm mang nhãn hiệu (nếu là sản phẩm đặc sản, hàng hóa đặc thù hoặc có yêu cầu chứng nhận chất lượng, nguồn gốc);
- 01 bản đồ khu vực địa lý trong trường hợp nhãn hiệu có chứa yếu tố địa danh hoặc thể hiện nguồn gốc địa lý của đặc sản địa phương;
- 01 văn bản chấp thuận của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh/thành phố cho phép đăng ký nhãn hiệu, nếu nhãn hiệu có chứa địa danh hoặc dấu hiệu khác chỉ nguồn gốc địa lý của sản phẩm đặc sản.
4.3 Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ
- Các tài liệu phải được điền đầy đủ, thống nhất thông tin giữa tờ khai và các giấy tờ kèm theo.
- Mẫu nhãn hiệu nên được thiết kế sắc nét, rõ màu sắc (nếu có yêu cầu bảo hộ màu).
- Nên tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp hồ sơ để tránh trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký.
- Trường hợp sử dụng đơn vị đại diện sở hữu trí tuệ, cần đảm bảo giấy ủy quyền được ký và đóng dấu hợp lệ.

Việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định không chỉ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt mà còn tăng khả năng được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Do đó, doanh nghiệp nên dành thời gian rà soát kỹ hoặc nhờ đơn vị tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ để hồ sơ đạt yêu cầu ngay từ lần đầu nộp.
5. Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu gồm những bước nào?
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là bước đi quan trọng giúp doanh nghiệp khẳng định quyền sở hữu hợp pháp và bảo vệ tài sản trí tuệ của mình trước các hành vi xâm phạm. Theo hướng dẫn của Cục Sở hữu trí tuệ (SHTT), quy trình đăng ký nhãn hiệu hiện nay được thực hiện theo các bước cụ thể như sau:
5.1 Lựa chọn hình thức nộp đơn
Hiện nay, người nộp đơn có thể thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu bằng hình thức giấy, với hai cách thức chính:
- Nộp trực tiếp tại một trong các địa chỉ tiếp nhận của Cục SHTT:
- Trụ sở chính: 386 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh: 31 Hàn Thuyên, phường Sài Gòn.
- Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng: Tầng 3, số 135 Minh Mạng, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn.
- Nộp qua đường bưu điện đến một trong các địa chỉ nêu trên.
(Hiện Cục SHTT cũng đang mở rộng hình thức nộp đơn trực tuyến, tuy nhiên hình thức này yêu cầu người nộp phải có tài khoản được phê duyệt trên hệ thống của Cục.)
5.2 Các bước thực hiện đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp đơn
Trước khi tiến hành đăng ký, doanh nghiệp nên tra cứu khả năng bảo hộ để tránh nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký.
- Có thể tra cứu sơ bộ miễn phí tại:http://wipopublish.ipvietnam.gov.vn/.
- Hoặc tra cứu chuyên sâu (có thu phí) thông qua đơn vị đại diện sở hữu trí tuệ uy tín để đảm bảo độ chính xác cao hơn.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký
Bộ hồ sơ cơ bản bao gồm:
- 02 Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (Mẫu số 08 – Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 65/2023/NĐ-CP);
- 05 mẫu nhãn hiệu kích thước tiêu chuẩn 80mm x 80mm;
- 01 chứng từ nộp phí, lệ phí;
- 01 Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện);
- Tài liệu chứng minh quyền đăng ký hoặc quyền ưu tiên (nếu có).
Đối với nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận, cần nộp bổ sung:
- Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/chứng nhận;
- Bản thuyết minh về tính chất hoặc đặc thù của sản phẩm;
- Bản đồ khu vực địa lý (nếu nhãn hiệu có chứa yếu tố địa danh);
- Văn bản chấp thuận của UBND cấp tỉnh/thành (nếu nhãn hiệu thể hiện nguồn gốc địa lý hoặc đặc sản địa phương).
Bước 3: Nộp hồ sơ và đóng phí
Người nộp có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện tới cơ quan tiếp nhận. Phí và lệ phí phải được nộp đầy đủ theo quy định của Cục SHTT.
Bước 4: Thẩm định hình thức
Cục SHTT sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ (đầy đủ, đúng mẫu, đúng đối tượng bảo hộ). Nếu phát hiện sai sót, người nộp đơn sẽ được yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn nhất định.
Bước 5: Công bố đơn đăng ký
Khi đơn được chấp nhận hợp lệ, Cục SHTT sẽ công bố thông tin đơn đăng ký nhãn hiệu trên Công báo sở hữu công nghiệp, giúp công khai minh bạch và tạo cơ hội cho bên thứ ba phản đối (nếu có).
Bước 6: Thẩm định nội dung và ra thông báo dự định cấp văn bằng
Cục SHTT tiến hành đánh giá khả năng phân biệt, phạm vi bảo hộ và tính hợp pháp của nhãn hiệu. Nếu đạt yêu cầu, cơ quan này sẽ gửi thông báo dự định cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu cho người nộp đơn.
Bước 7: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
Sau khi hoàn tất lệ phí đăng bạ và cấp văn bằng, chủ sở hữu sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu chính thức – văn bản pháp lý khẳng định quyền sở hữu độc quyền đối với nhãn hiệu trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Việc nắm rõ và thực hiện đúng quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian xét duyệt, hạn chế sai sót và đảm bảo quyền lợi pháp lý vững chắc cho thương hiệu của mình trong dài hạn.
6. Thời gian đăng ký bảo hộ nhãn hiệu mất bao lâu và có thể rút ngắn không?
Khi tiến hành thủ tục đăng ký nhãn hiệu, một trong những câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân thường quan tâm là “Mất bao lâu để có được Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu?” và “Liệu có cách nào rút ngắn thời gian không?”. Dưới đây là phân tích chi tiết:
6.1 Thời gian theo quy định pháp luật
Theo Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (IP Vietnam), quy định thời gian xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu như sau:
- Bước thẩm định hình thức: tối đa 1 tháng kể từ ngày đơn được tiếp nhận.
- Công bố đơn: tối đa 2 tháng kể từ ngày đơn được chấp nhận hợp lệ về hình thức.
- Thẩm định nội dung: tối đa 9 tháng kể từ ngày công bố đơn.
Như vậy, nếu không phát sinh yêu cầu sửa đổi hoặc tranh chấp phức tạp, tổng thời gian lý thuyết từ ngày nộp đơn đến quyết định dự định cấp văn bằng bảo hộ được ước tính khoảng 12 tháng.
6.2 Thời gian thực tế và lý do kéo dài
Tuy nhiên, trên thực tế thời gian thường kéo dài hơn so với lý thuyết. Nhiều chuyên gia và đơn vị tư vấn cho biết thời gian thực hiện thường vào khoảng 12 – 18 tháng, thậm chí có trường hợp mất 18 – 20 tháng hoặc hơn 2 năm nếu xuất hiện phản đối, khiếu nại hoặc sửa đổi hồ sơ.
Nguyên nhân kéo dài có thể bao gồm:
- Hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót về hình thức, danh mục hàng hóa/dịch vụ.
- Nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký gây phản đối hoặc phải bổ sung thông tin.
- Lượng đơn nộp lớn, dẫn đến thời gian chờ đợi tại bước thẩm định nội dung bị tăng thêm.
- Yêu cầu sửa đổi hoặc tách danh mục nhãn hiệu sau khi nộp đơn ban đầu.
6.3 Có thể rút ngắn thời gian không?
Mặc dù không có “lối tắt” pháp lý để bỏ qua các bước kiểm tra, nhưng doanh nghiệp có thể chủ động và giảm bớt thời gian chờ đợi thông qua một số biện pháp sau:
- Nộp hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu (tra cứu kỹ nhãn hiệu trước khi nộp, tránh sai sót về hình thức).
- Sử dụng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp uy tín để chuẩn bị và theo dõi tiến trình.
- Phối hợp kịp thời khi Cục SHTT yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi, tránh để hồ sơ bị trì hoãn.
- Tránh các tình huống có thể gây phản đối hoặc tranh chấp—nên tra cứu kỹ khả năng độc quyền trước khi đăng ký.
- Lựa chọn hình thức nộp trực tuyến nếu có (nếu Cục cho phép) để tiết kiệm thời gian so với nộp giấy truyền thống.
Tóm lại, doanh nghiệp nên giữ kỳ vọng thực tế vào khoảng 12 – 18 tháng để nhận được Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, và nếu có phát sinh tranh chấp hoặc sửa đổi thì có thể kéo dài hơn. Việc chuẩn bị kỹ càng và theo dõi tiến trình chặt chẽ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro kéo dài thời gian và đảm bảo quyền sở hữu thương hiệu được bảo hộ sớm nhất có thể.
Dịch vụ tư vấn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu – Thuận Việt TN
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là bước khẳng định quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp mà còn là cơ sở pháp lý bảo vệ thương hiệu trước hành vi xâm phạm hoặc sao chép trái phép. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019, 2022), việc đăng ký nhãn hiệu giúp chủ sở hữu được độc quyền sử dụng, chuyển nhượng và khai thác thương mại hợp pháp. Tuy nhiên, quy trình thực hiện phức tạp, thời gian thẩm định kéo dài và dễ bị từ chối nếu hồ sơ chưa chính xác, do đó doanh nghiệp nên có sự hỗ trợ chuyên môn từ đơn vị tư vấn uy tín.
Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu toàn diện, đảm bảo giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý, bao gồm:
- Tư vấn chiến lược bảo hộ thương hiệu: Phân tích khả năng đăng ký, tra cứu trùng lặp, xác định nhóm sản phẩm/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice, đề xuất giải pháp tăng khả năng được cấp văn bằng.
- Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ đăng ký: Chuẩn bị tờ khai, mẫu nhãn hiệu, giấy ủy quyền và các tài liệu chứng minh quyền đăng ký theo quy định của Cục Sở hữu trí tuệ.
- Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi quy trình: Thay mặt khách hàng nộp đơn, theo dõi tiến độ thẩm định hình thức – nội dung, phản hồi các thông báo sửa đổi, khiếu nại hoặc phản đối (nếu có).
- Tư vấn xử lý từ chối hoặc phản đối nhãn hiệu: Hỗ trợ soạn công văn giải trình, bổ sung hồ sơ hoặc điều chỉnh thiết kế nhãn hiệu nhằm tăng khả năng được chấp thuận.
- Nhận và bàn giao Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Hướng dẫn khách hàng thủ tục duy trì hiệu lực, gia hạn văn bằng bảo hộ và chuyển nhượng quyền sử dụng khi cần thiết.
Với đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và thương hiệu, Thuận Việt TN cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi giai đoạn đăng ký – từ tư vấn ban đầu đến cấp văn bằng bảo hộ.
