Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu: Chỉ số quan trọng doanh nghiệp cần hiểu để tránh rủi ro pháp lý

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số then chốt phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Hiểu rõ ROE không chỉ giúp đánh giá khả năng sinh lời mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến quản trị vốn và nghĩa vụ báo cáo. Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu ROE, đảm bảo tuân thủ luật pháp và bảo vệ quyền lợi chủ sở hữu.
24 tháng 12, 2025 bởi
Web Admin
| Chưa có bình luận

1. Thế nào là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu?

Trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp và quản trị tài chính, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn vốn mà chủ sở hữu đã đầu tư vào doanh nghiệp. Chỉ số này phản ánh doanh nghiệp đang tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu bỏ vào hoạt động kinh doanh.

“Tỷ suất lợi nhuận” là tỷ lệ giữa lợi nhuận và một chỉ tiêu tài chính dùng để đánh giá hiệu quả sinh lời, có thể là doanh thu, vốn chủ sở hữu hoặc tổng tài sản. Đây là thước đo quan trọng, được sử dụng phổ biến trong báo cáo tài chính và trong việc đánh giá tuân thủ nghĩa vụ quản trị theo Luật Doanh nghiệp.

  • Lợi nhuận: Là khoản chênh lệch dương giữa doanh thu và chi phí, thể hiện kết quả kinh doanh sau khi doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính.

Các chỉ tiêu làm căn cứ xác định tỷ suất lợi nhuận gồm:

• Doanh thu: Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 14), “Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán từ hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường, góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu.”

• Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, gồm vốn góp, lợi nhuận giữ lại và các quỹ hợp pháp khác sau khi đã trừ đi nợ phải trả. Đây cũng là căn cứ pháp lý quan trọng để đảm bảo khả năng thanh toán và mức độ an toàn vốn.

• Tài sản: Bao gồm toàn bộ tài sản hữu hình, tiền, giấy tờ có giá, quyền tài sản thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp – hình thành nên năng lực hoạt động và khả năng sinh lời.

ROE là chỉ tiêu then chốt phản ánh hiệu quả sử dụng vốn góp, giúp cổ đông và chủ sở hữu đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp theo cơ chế phân chia lợi nhuận trong Luật Doanh nghiệp. ROE dương cho thấy doanh nghiệp đang kinh doanh có lãi và sử dụng vốn hiệu quả; ngược lại, ROE âm là dấu hiệu cảnh báo rủi ro, đòi hỏi doanh nghiệp phải rà soát hoạt động để đảm bảo an toàn vốn và tuân thủ nghĩa vụ tài chính.

2. Cách tính tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và cơ sở pháp lý áp dụng

Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, tỷ suất lợi nhuận là hệ thống chỉ số quan trọng dùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và mức độ sinh lời của vốn. Các chỉ số này cũng là căn cứ trong báo cáo tài chính theo quy định của Luật Kế toán, Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các văn bản hướng dẫn liên quan.

2.1 Các công thức tính tỷ suất lợi nhuận

Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời, doanh nghiệp cần nắm vững các công thức tính tỷ suất lợi nhuận. Những chỉ số này không chỉ phục vụ phân tích tài chính mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng trong báo cáo tài chính, xác định lợi nhuận chia cổ tức, và quản trị rủi ro vốn chủ sở hữu. Các công thức phổ biến bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, lợi nhuận gộp, tổng tài sản và đặc biệt là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

2.1.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS – Return On Sales)

ROS phản ánh mức lợi nhuận ròng thu được trên mỗi đồng doanh thu.

Công thức: ROS = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) × 100%

Chỉ số này thay đổi khi doanh thu hoặc lợi nhuận biến động và được dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh trong kỳ.

2.1.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp

Đây là chỉ số phổ biến để đo lường khả năng sinh lời ban đầu từ hoạt động bán hàng.

Công thức: Tỷ suất lợi nhuận gộp = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần × 100%

Chỉ số cho biết mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp trước chi phí quản lý và bán hàng.

2.1.3. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA – Return On Assets)

ROA phản ánh khả năng sinh lời của toàn bộ tài sản doanh nghiệp, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay.

Công thức: ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) × 100%

Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả trong việc khai thác tài sản để tạo ra lợi nhuận.

2.1.4. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE – Return On Equity)

ROE đo lường mức lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra từ phần vốn chủ sở hữu. Đây là chỉ số quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả vốn góp theo pháp lý doanh nghiệp.

Công thức: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) × 100%

ROE càng cao chứng tỏ khả năng thu hồi vốn chủ sở hữu tốt và hiệu quả sử dụng vốn cao.

2.2 Cơ sở pháp lý áp dụng

Các tỷ suất lợi nhuận nói trên được xác định dựa trên số liệu tài chính được lập và trình bày theo chuẩn mực pháp lý sau:

  • Luật Kế toán 2015 – quy định nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS):
    • VAS 01 – Chuẩn mực chung: Nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản và vốn chủ sở hữu.
    • VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác: Là cơ sở xác định doanh thu thuần khi tính ROS và lợi nhuận gộp.
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC (tùy loại hình doanh nghiệp) – hướng dẫn chế độ kế toán, là căn cứ xác định lợi nhuận sau thuế, vốn chủ sở hữu và tổng tài sản để tính ROA, ROE.
  • Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi bổ sung 2025– quy định về vốn chủ sở hữu, quyền hưởng lợi nhuận và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Như vậy, các chỉ số tỷ suất lợi nhuận không chỉ mang giá trị phân tích tài chính mà còn bảo đảm tuân thủ quy định pháp lý khi doanh nghiệp lập báo cáo tài chính, chia lợi nhuận hoặc điều chỉnh vốn.

3. Tính mức tiền lương của Thành viên Hội đồng quản trị dựa trên tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu như thế nào?

Theo Điều 12 Nghị định 20/2020/NĐ-CP, tiền lương của Thành viên Hội đồng quản trị trong tập đoàn, tổng công ty nhà nước được xác định dựa trên mức lương cơ bản, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận, trong đó tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu then chốt để xác định mức lương kế hoạch và mức lương thực hiện.

3.1 Mức tiền lương kế hoạch

Mức tiền lương kế hoạch được tính dựa trên sự so sánh giữa lợi nhuận – tỷ suất lợi nhuận kế hoạch và năm trước liền kề, cụ thể:

* Trường hợp lợi nhuận và ROE kế hoạch không giảm: Mức tiền lương kế hoạch tối đa bằng 2 lần mức lương cơ bản.

* Trường hợp lợi nhuận hoặc ROE kế hoạch giảm: Mức tiền lương kế hoạch tối đa = 2 × mức lương cơ bản × tỷ lệ (%) lợi nhuận hoặc (%) ROE kế hoạch so với năm trước.

Nếu cả lợi nhuận và ROE đều giảm, mức lương kế hoạch được tính bằng: 2 × mức lương cơ bản × tỷ lệ lợi nhuận kế hoạch × tỷ lệ ROE kế hoạch (so với năm trước liền kề).

Lưu ý: mức lương kế hoạch sau khi áp dụng các tỷ lệ này không thấp hơn 50% mức lương cơ bản.

* Trường hợp không có lợi nhuận hoặc bị lỗ

  • Không có lợi nhuận: mức lương kế hoạch tối đa = 50% mức lương cơ bản.
  • Lỗ: mức lương kế hoạch tối đa = 30% mức lương cơ bản.

3.2 Mức tiền lương thực hiện

Mức tiền lương thực hiện được xác định trên cơ sở:

  • Mức tiền lương kế hoạch đã tính, và
  • Kết quả lợi nhuận – ROE thực hiện so với kế hoạch,

Áp dụng cùng nguyên tắc như khi xác định mức tiền lương kế hoạch.

3.3 Tiền lương tăng thêm khi vượt kế hoạch

Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận (ROE) cao hơn kế hoạch:

  • Mỗi 1% vượt kế hoạch tương ứng 2% tiền lương tăng thêm;
  • Tiền lương tăng thêm không vượt quá 2 tháng tiền lương kế hoạch và được hạch toán vào chi phí.

Như vậy, cơ chế tính tiền lương của Thành viên Hội đồng quản trị trong doanh nghiệp nhà nước được thiết kế gắn chặt với lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, bảo đảm tiền lương phản ánh đúng hiệu quả quản trị và trách nhiệm sử dụng vốn của người quản lý.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và rủi ro pháp lý

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) không chỉ phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp mà còn chịu tác động từ nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài. Việc nhận diện đúng các yếu tố này giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro và bảo đảm tuân thủ pháp luật trong quá trình vận hành.

4.1. Hiệu quả quản trị tài chính và cơ cấu vốn

ROE chịu ảnh hưởng trực tiếp từ khả năng kiểm soát chi phí, chiến lược sử dụng vốn vay và mức độ an toàn tài chính.

  • Tỷ lệ nợ vay cao có thể làm ROE tăng trong ngắn hạn nhưng dễ tạo rủi ro mất khả năng thanh toán.
  • Cơ cấu vốn chủ sở hữu thấp dễ dẫn đến tình trạng lợi nhuận ảo nếu doanh nghiệp đẩy mạnh vay nợ để mở rộng hoạt động.

Doanh nghiệp cần bảo đảm chiến lược tài chính phù hợp và tuân thủ giới hạn an toàn vốn theo quy định pháp luật chuyên ngành (ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán…).

4.2. Hiệu quả hoạt động và quản trị chi phí

ROE phụ thuộc vào biên lợi nhuận và khả năng quản lý chi phí. Việc phân bổ chi phí không đúng chuẩn mực kế toán hoặc ghi nhận sai kỳ có thể dẫn đến:

  • Sai lệch lợi nhuận;
  • Rủi ro bị xử phạt hành chính về kế toán – thuế;
  • Ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư.

Do đó, doanh nghiệp phải tuân thủ Luật Kế toán, chuẩn mực VAS và chế độ kế toán hiện hành.

4.3. Quản trị rủi ro thuế

Các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu đãi thuế và chi phí được trừ có tác động trực tiếp tới lợi nhuận sau thuế – biến số quan trọng của ROE.

Rủi ro phổ biến gồm:

  • Chi phí không đủ điều kiện khấu trừ;
  • Ghi nhận doanh thu sai thời điểm;
  • Áp dụng ưu đãi thuế không đúng đối tượng.

Những sai sót này có thể khiến doanh nghiệp bị truy thu, phạt và làm giảm mạnh ROE trong năm tài chính.

4.4. Biến động thị trường và rủi ro pháp lý từ hợp đồng

Biến động giá nguyên liệu, tỷ giá, lãi suất hay thay đổi chính sách quản lý ngành đều có thể khiến lợi nhuận biến động mạnh.

Ngoài ra, rủi ro hợp đồng – như điều khoản không rõ ràng, vi phạm tiến độ hoặc tranh chấp thương mại – có thể làm phát sinh chi phí pháp lý lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.

4.5. Thuận Việt TN đồng hành trong quản trị ROE và phòng ngừa rủi ro pháp lý

Trong bối cảnh yêu cầu minh bạch tài chính và tuân thủ pháp luật ngày càng cao, doanh nghiệp rất cần một “bộ phận bảo vệ sức khỏe pháp lý” song hành cùng hoạt động kinh doanh.

Thuận Việt TN hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các dịch vụ:

  • Rà soát và chuẩn hóa báo cáo tài chính, hợp đồng, quy trình quản trị rủi ro;
  • Tư vấn cơ cấu vốn, quản lý nghĩa vụ tài chính và tuân thủ thuế – kế toán;
  • Hỗ trợ xử lý tranh chấp, ngăn ngừa vi phạm pháp lý ảnh hưởng đến ROE;
  • Tư vấn pháp lý thường xuyên như một “đơn vị chăm sóc sức khỏe doanh nghiệp”, giúp doanh nghiệp duy trì ROE ổn định và an toàn.

Dịch vụ tư vấn về tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và quản trị rủi ro pháp lý doanh nghiệp – Thuận Việt TN

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, đồng thời thể hiện mức độ sinh lời trên phần vốn của chủ sở hữu. ROE chịu tác động của nhiều yếu tố như cơ cấu vốn, hiệu quả kinh doanh, chi phí tài chính, đòn bẩy tài chính và các rủi ro pháp lý liên quan đến quản trị vốn, nghĩa vụ báo cáo, trách nhiệm của chủ sở hữu và tuân thủ quy định pháp luật. Khi doanh nghiệp không nắm rõ bản chất của ROE và các nghĩa vụ pháp lý đi kèm, việc tối ưu hiệu quả kinh doanh có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến rủi ro về thuế, quản trị và trách nhiệm dân sự.

Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính toàn diện liên quan đến ROE và quản trị vốn, bao gồm:

  • Phân tích yếu tố ảnh hưởng đến ROE: Đánh giá cụ thể cơ cấu vốn, tình hình tài chính, mức độ rủi ro và khả năng sinh lời; xác định các điểm nghẽn khiến ROE thấp hoặc biến động mạnh.
  • Tư vấn rủi ro pháp lý trong quản trị vốn: Rà soát nghĩa vụ góp vốn của thành viên/cổ đông, quy trình thay đổi vốn điều lệ, nghĩa vụ công bố thông tin, tuân thủ các chuẩn mực tài chính – kế toán; cảnh báo các rủi ro về thuế, trách nhiệm tài sản hoặc vi phạm pháp luật doanh nghiệp.
  • Hướng dẫn giải pháp tối ưu hóa ROE theo đúng quy định pháp luật: Tư vấn điều chỉnh cơ cấu vốn, cải thiện hiệu quả kinh doanh, giảm chi phí tài chính; đồng thời bảo đảm mọi thay đổi đều tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi bổ sung 2025 và các quy định có liên quan.
  • Hỗ trợ rà soát hồ sơ và nghĩa vụ tài chính: Kiểm tra tình trạng vốn góp, chứng từ tài chính, báo cáo và các nghĩa vụ pháp lý nhằm giúp doanh nghiệp minh bạch và nâng cao uy tín.
  • Đồng hành như “chăm sóc sức khỏe pháp lý” cho doanh nghiệp: Theo dõi định kỳ các chỉ số pháp lý – tài chính trọng yếu, cảnh báo sớm rủi ro và đưa ra giải pháp kịp thời, giúp doanh nghiệp duy trì ROE ổn định và bền vững.

Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp, đội ngũ chuyên viên của Thuận Việt TN cam kết giúp doanh nghiệp:

– Giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý liên quan đến quản trị vốn;

– Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và cải thiện ROE một cách hợp pháp;

– Bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thuận Việt TN luôn đồng hành cùng doanh nghiệp với dịch vụ tư vấn nhanh chóng – chính xác – chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp vững vàng trong pháp lý và bền vững trong hiệu quả tài chính.


Đăng nhập để viết bình luận