Vốn điều lệ là gì? Cách xác định mức vốn phù hợp theo từng loại hình công ty

30 tháng 9, 2025 bởi
Tú Trinh
| Chưa có bình luận

Vốn điều lệ là gì và vì sao lại quan trọng khi thành lập doanh nghiệp? Đây là một trong những yếu tố then chốt quyết định quy mô, uy tín và cả phạm vi trách nhiệm pháp lý của công ty. Tùy vào từng loại hình doanh nghiệp – công ty TNHH, cổ phần hay hợp danh – mà cách xác định mức vốn điều lệ sẽ có những điểm khác biệt cần lưu ý. Trong bài viết dưới đây, Thuận Việt TN sẽ cùng bạn làm rõ khái niệm vốn điều lệ, quy định pháp luật mới nhất và gợi ý cách lựa chọn mức vốn hợp lý để khởi nghiệp hiệu quả và an toàn.

1. Vốn điều lệ là gì?

1.1 Khái niệm vốn điều lệ theo Luật Doanh nghiệp 2020

Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định: Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; đồng thời là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

Nói cách khác, vốn điều lệ chính là cam kết tài chính ban đầu của các thành viên hoặc cổ đông khi doanh nghiệp được thành lập. Đây là cơ sở để xác định quy mô, phạm vi trách nhiệm và quyền lợi của từng thành viên trong công ty.

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp thường lúng túng khi xác định mức vốn điều lệ ban đầu. Ở đây, Thuận Việt TN có thể đóng vai trò tư vấn giúp bạn hiểu rõ khái niệm và áp dụng đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý sau này.

1.2 Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định

Dựa trên các quy định của Luật Doanh nghiệp và văn bản chuyên ngành, có thể phân biệt hai khái niệm này như sau:

Tiêu chí

Vốn điều lệ

Vốn pháp định

Khái niệm

Tổng giá trị tài sản do thành viên góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty TNHH, công ty hợp danh; tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

Mức vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật chuyên ngành để doanh nghiệp được phép kinh doanh trong một số lĩnh vực có điều kiện.

Cơ sở xác định

Doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký vốn điều lệ khi thành lập, có thể thay đổi tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động.

Pháp luật chuyên ngành quy định cụ thể cho từng ngành nghề, công ty phải đáp ứng tối thiểu bằng vốn pháp định.

Mức vốn

Không quy định tối thiểu hay tối đa (trừ trường hợp ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định).

Cố định với từng ngành nghề, ví dụ: kinh doanh môi giới chứng khoán tối thiểu 25 tỷ đồng.

Ký quỹ

Không bắt buộc.

Một số trường hợp yêu cầu ký quỹ theo quy định chuyên ngành.

Thời hạn góp vốn

90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Phải đáp ứng ngay khi bắt đầu hoạt động ngành nghề có điều kiện.

Sự thay đổi

Có thể tăng hoặc giảm theo nhu cầu, nhưng không được thấp hơn vốn pháp định với ngành nghề có điều kiện.

Cố định theo ngành nghề.

Ý nghĩa pháp lý

Là căn cứ để doanh nghiệp đăng ký và hoạt động kinh doanh.

Là cơ sở chứng minh doanh nghiệp đủ năng lực tài chính để bảo đảm an toàn cho khách hàng, đối tác.

Qua bảng so sánh, có thể thấy vốn điều lệ mang tính linh hoạt, trong khi vốn pháp định là điều kiện bắt buộc với một số ngành nghề. Nếu bạn chưa chắc ngành mình định kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định hay không, Thuận Việt TN có thể hỗ trợ rà soát và hướng dẫn cụ thể.

1.3 Ý nghĩa của vốn điều lệ trong hoạt động kinh doanh

Vốn điều lệ không chỉ là con số trên giấy tờ khi thành lập doanh nghiệp mà còn có những ý nghĩa quan trọng:

  • Xác định phạm vi trách nhiệm của thành viên/cổ đông: Mức vốn góp tương ứng với tỷ lệ trách nhiệm khi doanh nghiệp phát sinh nghĩa vụ tài chính.
  • Tạo uy tín với đối tác và khách hàng: Vốn điều lệ càng cao cho thấy tiềm lực tài chính càng lớn, giúp tăng độ tin cậy trong giao dịch.
  • Cơ sở để xác định nghĩa vụ tài chính với Nhà nước: Ví dụ như thuế môn bài được tính theo bậc vốn điều lệ.
  • Tạo điều kiện thuận lợi khi mở rộng hoạt động: Doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn thường dễ dàng tiếp cận hợp đồng lớn, kêu gọi vốn đầu tư hoặc vay vốn ngân hàng.

Với những doanh nghiệp mới khởi nghiệp, việc lựa chọn vốn điều lệ phù hợp có thể tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Nếu còn băn khoăn về cách đăng ký vốn vừa đảm bảo tính pháp lý vừa phù hợp thực tế, bạn có thể tham khảo sự tư vấn từ Thuận Việt TN để có định hướng an toàn và hiệu quả.

2. Quy định pháp luật về vốn điều lệ năm 2025

2.1 Căn cứ pháp lý áp dụng cho vốn điều lệ

Các quy định về vốn điều lệ hiện hành được áp dụng chủ yếu từ Luật Doanh nghiệp 2020, (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2025), cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 168/2025/NĐ-CP. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng, quy định cụ thể về:

  • Khái niệm và phạm vi vốn điều lệ đối với từng loại hình doanh nghiệp.
  • Trình tự, thủ tục đăng ký và điều chỉnh vốn điều lệ.
  • Nghĩa vụ góp vốn và trách nhiệm pháp lý liên quan.

Ngoài ra, đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, vốn điều lệ còn phải tuân thủ quy định chuyên ngành về vốn pháp định.

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa vốn điều lệ và vốn pháp định, dẫn đến rủi ro pháp lý khi đăng ký. Đây là lúc Thuận Việt TN có thể hỗ trợ kiểm tra căn cứ pháp lý và hướng dẫn chuẩn xác cho từng trường hợp.

2.2 Quyền tự quyết định vốn điều lệ của doanh nghiệp

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi bổ sung 2025), doanh nghiệp được tự quyết định mức vốn điều lệ khi thành lập, ngoại trừ trường hợp ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định. Điều này có nghĩa là:

  • Doanh nghiệp có thể đăng ký vốn điều lệ thấp hoặc cao tùy theo khả năng tài chính.
  • Vốn điều lệ có thể tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động, miễn tuân thủ thủ tục điều chỉnh theo quy định.

Điểm linh hoạt này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc quy mô nhỏ dễ dàng đăng ký thành lập. Tuy nhiên, mức vốn điều lệ vẫn ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh, uy tín cũng như nghĩa vụ tài chính (như thuế môn bài). Vì vậy, việc lựa chọn vốn điều lệ hợp lý ngay từ đầu là điều hết sức quan trọng.

Nếu bạn đang phân vân nên đăng ký bao nhiêu vốn điều lệ cho phù hợp, Thuận Việt TN có thể đưa ra phân tích thực tế và gợi ý tối ưu.

2.3 Tài sản góp vốn điều lệ và quy định chuyển quyền sở hữu

Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi bổ sung 2025, tài sản góp vốn có thể là:

  • Đồng Việt Nam.
  • Ngoại tệ tự do chuyển đổi.
  • Vàng.
  • Quyền sử dụng đất.
  • Quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
  • Tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.

Điều quan trọng là chỉ cá nhân, tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền sử dụng hợp pháp mới được phép sử dụng tài sản để góp vốn.

Ngoài ra, Điều 35 quy định về việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn:

  • Với tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất: phải làm thủ tục sang tên cho công ty.
  • Với tài sản không đăng ký quyền sở hữu: việc góp vốn phải được lập biên bản xác nhận giao nhận tài sản, trừ trường hợp góp vốn thông qua tài khoản ngân hàng.

Quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và phòng ngừa tranh chấp liên quan đến tài sản góp vốn. Trong nhiều trường hợp thực tế, doanh nghiệp chưa thực hiện đúng thủ tục chuyển quyền sở hữu, dẫn đến việc vốn điều lệ chỉ tồn tại trên giấy tờ. Đây là một rủi ro pháp lý mà Thuận Việt TN có thể giúp doanh nghiệp xử lý, rà soát và hoàn thiện thủ tục.

3. Thời hạn góp vốn điều lệ và hệ quả pháp lý khi không góp đủ vốn đúng hạn

3.1 Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Theo khoản 2 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025, thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết khi đăng ký trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Trong thời hạn này, thành viên có các quyền và nghĩa vụ tương ứng với tỷ lệ phần vốn đã cam kết.
  • Thành viên chỉ được phép thay đổi loại tài sản góp vốn nếu có sự chấp thuận của trên 50% số thành viên còn lại.
  • Thời gian vận chuyển, nhập khẩu tài sản hoặc làm thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu không tính vào thời hạn 90 ngày.

Hệ quả: Nếu không góp đủ vốn, thành viên có thể mất tư cách thành viên hoặc chỉ được ghi nhận quyền lợi tương ứng với phần vốn đã góp; phần vốn chưa góp sẽ được Hội đồng thành viên xử lý theo nghị quyết.

3.2 Công ty TNHH một thành viên

Căn cứ khoản 2 Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025, chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên cũng phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Trong thời hạn này, chủ sở hữu được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn cam kết.
  • Thời gian làm thủ tục hành chính, nhập khẩu hay chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn không tính vào thời hạn 90 ngày.

Hệ quả: Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn, chủ sở hữu phải giảm vốn điều lệ trong vòng 30 ngày tiếp theo. Đồng thời, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm tài chính bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ phát sinh trong giai đoạn chưa góp đủ vốn.

3.3 Công ty cổ phần

Theo khoản 1 Điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ khi Điều lệ hoặc hợp đồng mua cổ phần quy định thời hạn ngắn hơn.

  • Nếu góp vốn bằng tài sản, thời gian vận chuyển, nhập khẩu, hoặc chuyển quyền sở hữu tài sản không tính vào thời hạn 90 ngày.
  • Hội đồng quản trị có trách nhiệm giám sát và đôn đốc cổ đông góp vốn đúng hạn.

Hệ quả: Cổ đông chưa góp đủ vốn sẽ bị hạn chế quyền lợi. Trường hợp không góp vốn, cổ đông mất tư cách cổ đông; phần cổ phần chưa thanh toán được coi là cổ phần chưa bán và có thể được Hội đồng quản trị chào bán lại.

3.4 Công ty hợp danh

Theo khoản 1 và khoản 3 Điều 178 Luật Doanh nghiệp 2020, sửa đổi, bổ sung 2025, các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải góp đủ số vốn đã cam kết.

  • Luật không ấn định thời hạn cụ thể, mà thời hạn này căn cứ trực tiếp vào cam kết giữa các thành viên.
  • Nếu thành viên hợp danh không góp đủ, đúng hạn và gây thiệt hại, người đó phải chịu trách nhiệm bồi thường.
  • Trường hợp thành viên góp vốn không góp đủ, số vốn còn thiếu được coi là khoản nợ đối với công ty; đồng thời, người này có thể bị khai trừ khỏi công ty theo quyết định của Hội đồng thành viên.

Hệ quả: Việc không góp đủ vốn làm ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng hoạt động của công ty hợp danh, đồng thời phát sinh trách nhiệm cá nhân của thành viên vi phạm.

3.5 Mức xử phạt khi không góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn

Bên cạnh những hệ quả pháp lý nội bộ của từng loại hình doanh nghiệp, nhà đầu tư cũng cần lưu ý đến chế tài xử phạt hành chính. Căn cứ Điều 46 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, hành vi góp vốn không đủ trong thời hạn quy định có thể bị xử phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.

Cụ thể:

  • Phạt tiền đối với trường hợp không thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn hoặc thay đổi thành viên, cổ đông sáng lập sau khi hết thời hạn góp vốn mà vẫn chưa góp đủ.
  • Phạt tiền nếu cố ý định giá tài sản góp vốn sai giá trị thực.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả như: buộc thay đổi thành viên góp vốn, buộc điều chỉnh vốn, hoặc buộc đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

Như vậy, việc góp vốn điều lệ đúng hạn không chỉ là điều kiện để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cổ đông, mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và chi phí xử phạt không đáng có. Đây cũng là một trong những điểm mà Thuận Việt TN luôn tư vấn kỹ lưỡng để doanh nghiệp tuân thủ đúng luật ngay từ giai đoạn khởi sự.

4. Thành lập doanh nghiệp cần vốn điều lệ bao nhiêu?

4.1 Vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập doanh nghiệp

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi, bổ sung 2025 và các văn bản hướng dẫn hiện hành, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập doanh nghiệp. Do đó, nhà đầu tư có thể lựa chọn số vốn điều lệ phù hợp với nhu cầu kinh doanh và năng lực tài chính thực tế.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: bất động sản, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, dịch vụ việc làm…) thì phải đáp ứng mức vốn pháp định hoặc ký quỹ theo quy định riêng.
  • Nếu không đáp ứng đủ yêu cầu về vốn pháp định, doanh nghiệp sẽ không được cấp phép hoặc bị hạn chế hoạt động trong phạm vi ngành nghề đó.

Như vậy, với những ngành nghề thông thường, nhà đầu tư hoàn toàn có thể đăng ký vốn điều lệ tùy theo khả năng và chiến lược kinh doanh của mình.

4.2 Vốn điều lệ tối đa khi thành lập doanh nghiệp

Tương tự, pháp luật cũng không đặt ra giới hạn vốn điều lệ tối đa. Doanh nghiệp có toàn quyền quyết định mức vốn điều lệ khi đăng ký thành lập công ty.

Trong thực tiễn:

  • Nếu quy mô hoạt động lớn và có tiềm lực tài chính mạnh, doanh nghiệp có thể đăng ký vốn điều lệ cao để tăng uy tín với đối tác, khách hàng, đồng thời thuận lợi hơn trong việc tham gia đấu thầu hoặc ký kết hợp đồng có giá trị lớn.
  • Trường hợp sau khi đã đi vào hoạt động, chủ đầu tư vẫn có quyền góp thêm vốn hoặc huy động vốn để tăng mức vốn điều lệ, đảm bảo đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh.

Tóm lại, khi thành lập công ty, vốn điều lệ có thể do doanh nghiệp tự chủ động xác định, miễn là tuân thủ đúng quy định về vốn pháp định đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

5. Cách xác định mức vốn điều lệ phù hợp khi thành lập doanh nghiệp 

5.1 Các yếu tố cần cân nhắc khi xác định vốn điều lệ

Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, việc lựa chọn vốn điều lệ không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng vận hành. Doanh nghiệp nên cân nhắc:

  • Quy mô và định hướng phát triển: Kinh doanh nhỏ lẻ, vốn điều lệ có thể thấp; nhưng nếu hướng đến mở rộng, tham gia dự án lớn thì cần vốn điều lệ cao hơn.
  • Ngành nghề kinh doanh: Một số ngành nghề bắt buộc vốn pháp định hoặc ký quỹ, ví dụ bất động sản, tài chính, bảo hiểm.
  • Khả năng tài chính của chủ sở hữu/thành viên: Vốn điều lệ càng cao thì trách nhiệm tài chính càng lớn, nên cần phù hợp với tiềm lực thực tế.

5.2 Lời khuyên để đăng ký vốn điều lệ hợp lý

  • Không nên đăng ký quá thấp vì có thể gây thiếu tin tưởng từ đối tác, khó tham gia các hợp đồng lớn.
  • Không nên đăng ký quá cao nếu không đủ khả năng góp vốn, bởi pháp luật yêu cầu phải góp đủ trong thời hạn 90 ngày.
  • Một mức vốn điều lệ trung bình, ví dụ từ 1 – 5 tỷ đồng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường là lựa chọn hợp lý để vừa đảm bảo uy tín, vừa tránh áp lực góp vốn quá lớn.

5.3 Ví dụ thực tế theo từng lĩnh vực kinh doanh

  • Doanh nghiệp dịch vụ nhỏ (quán cà phê, cửa hàng thương mại điện tử): có thể đăng ký vốn điều lệ khoảng 300 – 500 triệu đồng.
  • Công ty xây dựng vừa và nhỏ: nên đăng ký từ 1 – 3 tỷ đồng, vừa đủ uy tín để tham gia thầu các dự án dân dụng.
  • Doanh nghiệp bất động sản: cần tối thiểu 20 tỷ đồng vốn pháp định theo quy định.
  • Doanh nghiệp công nghệ: có thể đăng ký từ 1 – 2 tỷ đồng, linh hoạt điều chỉnh sau khi gọi vốn từ nhà đầu tư.

Thực tiễn cho thấy, nhiều doanh nghiệp khi mới thành lập đã tìm đến Thuận Việt TN để được tư vấn mức vốn điều lệ phù hợp, vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh lâu dài.

Tư vấn về vốn điều lệ và thủ tục thành lập công ty – Thuận Việt TN

Việc xác định vốn điều lệ và hoàn tất thủ tục thành lập công ty là bước nền tảng để doanh nghiệp đi vào hoạt động hợp pháp, khẳng định uy tín với đối tác và khách hàng, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật. Thủ tục này thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, kiến thức pháp lý và khả năng xử lý linh hoạt.

Tại Thuận Việt TN, chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói về vốn điều lệ và thủ tục thành lập công ty, bao gồm:

  • Tư vấn lựa chọn vốn điều lệ phù hợp với loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và tiềm lực tài chính.
  • Soạn thảo, rà soát và hoàn thiện hồ sơ thành lập công ty theo đúng quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành và các văn bản hướng dẫn.
  • Thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh, hỗ trợ khắc dấu, công bố thông tin, đăng ký thuế và mở tài khoản ngân hàng.
  • Tư vấn pháp lý xuyên suốt quá trình hoạt động ban đầu: góp vốn, thay đổi vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức, tuân thủ nghĩa vụ báo cáo và thuế.

Với kinh nghiệm thực tiễn và sự am hiểu sâu sắc về pháp luật doanh nghiệp, Thuận Việt TN cam kết mang đến quy trình nhanh gọn – minh bạch – chi phí hợp lý, giúp khách hàng yên tâm khởi nghiệp và phát triển bền vững.

Liên hệ ngay với Thuận Việt TN để được tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình thành lập doanh nghiệp của bạn một cách thuận lợi nhất.

Đăng nhập để viết bình luận